Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Thứ sáu, 29/03/2024, 06:00
Thời tiết Cẩm Phả, Quảng Ninh: 23.2°c
mây rải rác
CÔNG TY THAN HẠ LONG - TKV
Trang nhất
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Lãnh đạo Công ty các thời kỳ
Thương hiệu Than Hạ Long
Đảng ủy
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Liên hệ
Tin Tức
Thông tin đấu thầu
Bảng lương
Tra cứu mã Vật tư
Danh sách vật tư đã chọn
Trang nhất
Tra cứu mã Vật tư
Chương 10. Công cụ, dụng cụ
Dụng cụ khoan
-- Tất cả các nhóm --
Chương 1. Thuốc nổ và vật liệu nổ công nghiệp
|--> Thuốc nổ
|--> Thuốc nổ Amonit AD1
|--> Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
|--> Thuốc nổ TNP1
|--> Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
|--> Thuốc nổ ANFO
|--> Thuốc nổ nhũ tương rời
|--> Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
|--> Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
|--> Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ
|--> Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
|--> Thuốc nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng
|--> Kíp nổ
|--> Kíp nổ điện số 8
|--> Kíp nổ điện vi sai 20 số ( số 1-20)
|--> Kíp nổ điện vi sai an toàn 06 số (số 1-6)
|--> Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt ( bao gồm cả loại không móc J)
|--> Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ ( bao gồm cả loại không móc J)
|--> Kíp vi sai phi điện nổ chậm LP 15 số
|--> Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn 36 số
|--> Dây nổ
|--> Mồi nổ
|--> Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác
|--> Diêm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 3604
|--> Các hợp kim dễ cháy
|--> Vật liệu nổ khác
Chương 2. Gỗ lò, gỗ tà vẹt và các sản phẩm bằng gỗ khác
|--> Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô.
|--> Gỗ tròn chống lò
|--> Gỗ tấm, gỗ ván, gỗ xẻ, gỗ đã được gia công khác
|--> Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ.
|--> Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ trang trí )
|--> Các sản phẩm bằng gỗ khác
Chương 3. Kim loại đen, sắt thép, vì chống lò bằng thép, các sản phẩm bằng sắt thép
|--> Thép tấm không mạ, tráng phủ
|--> Thép lập là
|--> Thép dải (băng thép)
|--> Thép tấm inox
|--> Thép tấm hợp kim
|--> Thép tấm mạ kẽm
|--> Tấm lợp kim loại
|--> Thép hộp mạ kẽm
|--> Thép thường tròn
|--> Thép tròn inox
|--> Thép tròn hợp kim
|--> Thép tròn mạ kẽm
|--> Thép vuông hợp kim
|--> Thép hộp hợp kim
|--> Thép chống lò
|--> Thép lòng máng SVP các loại
|--> Thép hình U
|--> Thép hình I
|--> Thép hình C
|--> Thép hình V
|--> Thép hình L
|--> Thép hình H
|--> Thép hình M (E)
|--> Thép vuông
|--> Thép lục lăng
|--> Thép hộp
|--> Thép hộp inox
|--> Dây sắt hoặc thép
|--> Thép ống đen
|--> Thép ống inox
|--> Thép ống mạ kẽm
|--> Cáp thép đen
|--> Lưới thép
|--> Lưới sàng
|--> Xích máng cào
|--> Xích, các bộ phận của xích
|--> Cầu máng cào, bộ phận của cầu máng cào
|--> Neo
|--> Móc
|--> Đinh đóng gỗ, đinh các loại
|--> Ốc, đai ốc và các sản phẩm tương tự khác
|--> Chốt
|--> Đai thép
|--> Gu dông
|--> Vít bắt gỗ
|--> Vít, đinh vít
|--> Đai giữ ống
|--> Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa bằng kim loại
|--> Bình ga bằng sắt hoặc thép
|--> Các cấu kiện bằng thép (vì chống, phụ kiện vì chống, các kết cấu và các cấu kiện bằng thép khác...)
|--> Lò xo, lá lò xo bằng sắt hoặc thép dùng trong máy móc, xe,…
|--> Bạc
|--> Các cấu kiện bằng thép khác
|--> Ống các loại bằng sắt thép
|--> Áo ống
|--> Nối
|--> Côn, cút thép
|--> Mặt bích thép
|--> Mối nối thép
|--> Gang thỏi
|--> Ống bằng gang
|--> Cút bằng gang
|--> Rắc co chữ T bằng gang
|--> Côn ren bằng gang
|--> Gang khác, các sản phẩm khác bằng gang
|--> Bộ - Kít - Hộp gioăng, gioăng
|--> Bộ - Kít - Hộp gioăng, gioăng
|--> Phớt
|--> Bu lông
|--> Bu lông
|--> Bu lông
|--> Bu lông
|--> Bu lông
|--> Vòng đệm sắt
|--> Gasket/Vòng đệm dùng trong nhà máy Nitoratamon
Chương 4. Kim loại màu và các sản phẩm từ kim loại màu
|--> Đồng đỏ
|--> Đồng vàng tròn
|--> Đồng vàng dặc, ống đồng vàng
|--> Dây đồng tròn
|--> Dây tầu điện, dây khác bằng đồng
|--> Đồng vàng dây
|--> Đồng đỏ dẹt
|--> Đồng đỏ lá, tấm
|--> Đồng vàng lá tấm
|--> Phôi đồng
|--> Các loại ống và ống dẫn bằng đồng
|--> Phụ kiện đề ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng
|--> Vòng đệm đồng vàng
|--> Các sản phẩm khác bằng đồng
|--> Nhôm chưa gia công
|--> Phế liệu và mảnh vụn nhôm
|--> Bột và vảy nhôm
|--> Nhôm ở dạng thanh, que và hình
|--> Dây nhôm
|--> Nhôm ở dạng tấm, lá và dải
|--> Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm
|--> Các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng nhôm.
|--> Các sản phẩm khác bằng nhôm
|--> Kim loại màu khác
Chương 5. Cột, xà chống thủy lực
|--> Cột chống thủy lực các loại
|--> Xà hộp, xà khớp các loại
Chương 6. Băng tải, dây cua roa, săm lốp và các sản phẩm khác bằng cao su
|--> Mặt băng tải cao su các loại
|--> Lốp, săm, yếm Đà Nẵng (DRC)
|--> Lốp, săm, yếm Cao su Sao Vàng (SRC)
|--> Lốp, săm, yếm Bridgestone
|--> Lốp Goodyear
|--> Lốp Michelin
|--> Lốp Yokohama
|--> Các loại lốp khác
|--> Săm
|--> Yếm
|--> Băng truyền, dây cu-roa, …
|--> Vòng đệm cao su
|--> Vòng cao su
|--> Các loại ống, ỗng dẫn, vòi bằng cao su
|--> Các loại ống, ỗng dẫn, vòi bằng cao su
|--> Cao su tấm
|--> Gioăng cao su
|--> Các sản phẩm khác bằng cao su
Chương 7. Dây cáp điện, thiết bị điện gia dụng, vật liệu điện khác
|--> Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
|--> Nam châm điện, nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng tương tự
|--> Pin và bộ pin
|--> Ắc quy
|--> Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện
|--> Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện dùng cho động cơ đốt trong
|--> Đèn điện xách tay, hoạt động bằng nguồn điện riêng
|--> Dụng cụ đun nước nóng
|--> Dụng cụ điện gia dụng khác (bàn là, máy sấy, uốn tóc,…)
|--> Tủ lạnh
|--> Điều hòa
|--> Máy giặt
|--> Quạt điện
|--> Điện thoại , bộ đàm
|--> Thiết bị viễn thông
|--> Micro
|--> Loa
|--> Amply
|--> Đầu ghi hình
|--> Phương tiện lưu trữ thông tin
|--> Camera các loại
|--> Máy vô tuyến truyền hình
|--> Máy chiếu
|--> Ăng ten
|--> Thiết bị phát tín hiệu âm thanh báo động
|--> Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được
|--> Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng
|--> Tấm, mảng vi mạch, mạch in
|--> Cầu dao
|--> Cầu chì
|--> Công tắc
|--> Phích cắm điện
|--> Khởi động từ, bao gồm cả khởi động từ phòng nổ dùng trong hầm lò
|--> Aptomat
|--> Aptomat
|--> Ổ cắm
|--> Đui đèn
|--> Bộ điều khiển
|--> Tiếp điểm
|--> Nút bấm
|--> Rơ le
|--> Sứ
|--> Than điện
|--> Đầu nối cáp
|--> Vật tư điện khác
|--> Bảng điện
|--> Hộp các loại
|--> Tủ điện
|--> Thiết bị điều khiển số, chuyển mạch
|--> Đèn điện, bóng đèn thường
|--> Đi-ốt
|--> Cáp điện, dây điện các loại
|--> Cáp điện, dây điện các loại
|--> Đồng hồ
|--> Ampe kế
|--> Công tơ
|--> Các loại thiết bị đo điện khác
|--> Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ
|--> Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ các sản phẩm cách điện thuộc là
|--> Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại
|--> Cảm biến các loại
Chương 8. Mũi khoan, choòng khoan
|--> Mũi khoan
|--> Choòng khoan
|--> Vật tư khác
Chương 9. Hóa chất các loại
|--> Hóa chất công nghiệp
|--> Hóa chất công nghiệp
|--> Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit.
|--> Sơn, véc ni, bột màu và các sản phẩm tương tự
|--> Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng ở dạng thanh, miếng, bánh,…
|--> Phân bón
|--> Keo dán, băng dính các loại
Chương 10. Công cụ, dụng cụ
|--> Cuốc
|--> Dao, bay
|--> Kéo
|--> Dụng cụ khác
|--> Cưa, lưỡi cưa
|--> Dũa, nạo và các dụng cụ tương tự
|--> Kìm, kìm cắt, panh và dụng cụ tương tự
|--> Dụng cụ đục, cắt ống và các dụng cụ cầm tay tương tự
|--> Đá cắt, đá mài
|--> Cờ lê
|--> Cút đe
|--> Mỏ lết
|--> Tô vít
|--> Tuýp
|--> Đèn xì, mỏ cặp, đèn cắt
|--> Búa, đe, bệ rèn và các dụng cụ tương tự
|--> Bàn cặp, ê tô
|--> Dụng cụ ren
|--> Dụng cụ ta rô
|--> Dụng cụ khoan
|--> Dụng cụ ép, dập, đục lỗ
|--> Dùng cho gia công kim loại
|--> Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí
|--> Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra khác
|--> Khóa, ổ khóa, móc khóa, chìa của các loại trên bằng kim loại
|--> Bản lề
|--> Giá treo, giá đỡ, …
|--> Cầu thang
|--> Cân các loại
|--> Xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng
|--> Bàn, ghế các sản phẩm bằng gỗ
|--> Bàn ghế bằng inox
|--> Bát đũa đồ gia dụng bằng inox
|--> Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
|--> Bộ đồ ăn, đồ bếp, đồ gia dụng bằng sứ
|--> Chai lọ các loại bằng thủy tinh
|--> Đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác bằng nhôm
|--> Kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm
|--> Gương thủy tinh, kể cả gương chiếu hậu…
|--> Chổi, bàn chải các loại, giẻ lau…
|--> Các sản phẩm bằng plastic.
|--> Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp (các loại đồ chứa đựng trên 300 lít, cửa các loại và các bộ phận của nó)
|--> Thảm và các loại hàng dệt trải sàn
|--> Bạt các loại
|--> Rèm trang trí, rèm các loại
|--> Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng.
|--> Đồ nội thất khác và bộ phận của chúng (tủ bằng kim loại, gỗ, nhựa, mây tre…
|--> Khung đệm, chăn, đệm, gối…
|--> Dây xe, chão bện, thừng và cáp tráng phủ ngoài bằng cao su hoặc plastic
|--> Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
|--> Đề can các loại
|--> Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, vải lót, vải lọc dầu
Chương 11. Bảo hộ lao động
|--> Áo bảo hộ
|--> Các loại BHLĐ bằng vải khác
|--> Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự
|--> Găng tay
|--> Mũ, nón các loại
|--> Kính
|--> Mặt nạ
|--> Các loại khác
|--> Ống gió lò
Chương 12. Vật liệu xây dựng (không bao gồm loại bằng sắt thép)
|--> Xi măng
|--> Cát
|--> Đá xây dựng
|--> Đất sét
|--> Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố.
|--> Gạch xây dựng, gạch lát nền
|--> Ngói
|--> Thiết bị vệ sinh bằng sứ
|--> Giấy, bìa được làm từ bột mài, hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo
Chương 13. Văn phòng phẩm, trang thiết bị văn phòng
|--> Giấy tờ, sổ sách, các sản phẩm từ giấy
|--> Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương tự
|--> Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in.
|--> Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic.
|--> Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic.
|--> Đồ dùng trong văn phòng, các sản phẩm khác bằng plastic
|--> Nến, nến cây và các loại tương tự
|--> Ghim dập, đinh bấm, đinh gấp… các sản phẩm tương tự bằng sắt, thép có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác
|--> Dụng cụ đo chiều dài, dụng cụ vẽ, dụng cụ tính toán toán học…
|--> Bộ vải dệt kèm chỉ dùng để trang trí (băng rôn, …)
|--> Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác
|--> Máy tính để bàn đồng bộ, máy tính xách tay
|--> Bảng mạch chủ (Mainboard)
|--> Bộ xử lý trung tâm (CPU)
|--> Bộ nhớ trong (RAM)
|--> Ổ đĩa cứng (HDD)
|--> Cạc màn hình, cạc âm thanh
|--> Vỏ máy (CASE)
|--> Bàn phím (KEYBOARD)
|--> Chuột điều khiển (MOUSE)
|--> Ổ đọc đĩa (CD-ROM), ổ ghi đĩa (CD WRITER), ổ đọc, ghi đĩa DVD
|--> Màn hình máy tính (MONITOR)
|--> Loa máy tính (SPEAKER)
|--> Thiết bị kết nối Internet (Dial-up Modem, ADSL Modem)
|--> Bộ chuyển nguồn (SWITCH)
|--> Phương tiện lưu giữ thông tin
|--> Thiết bị lưu điện (UPS)
|--> Máy tính số học
|--> Phụ kiện tin học khác
|--> Máy in và phụ kiện kèm theo
|--> Catridge, mực và các phụ kiện máy in
|--> Máy scan và phụ kiện của máy scan
|--> Máy fax và phụ kiện của máy fax
|--> Máy photocopy và phụ kiện
|--> Máy văn phòng khác như đột lỗ, dập ghim (dùng điện hoặc không dùng điện)
Chương 14. Nhiên liệu, dầu nhờn, mỡ máy, dầu mỡ khác
|--> Than cục TCVN 8910-2015
|--> Than cám TCVN 8910-2015
|--> Than bùn TCVN 8910-2015
|--> TCCS01:2012/VINACOMIN
|--> TCCS02:2012/VINACOMIN
|--> TCCS03:2012/VINACOMIN
|--> TCCS04:2012/VINACOMIN
|--> TCCS05:2012/VINACOMIN
|--> TCCS07:2012/VINACOMIN
|--> TCCS08:2013/VINACOMIN
|--> TCCS09:2019/TKV
|--> TCCS10:2020/TKV
|--> Than nhập khẩu
|--> Dầu (DO,FO,…)
|--> Xăng (Ron 95, Ron 92, E5,…)
|--> Dầu các loại (dầu bôi trơn, dầu thủy lực, dầu biến thế…)
|--> Mỡ máy
|--> Gas
Chương 15. Quặng các loại
|--> Quặng bauxit
|--> Alumina và Hydrat
|--> Quặng đồng
|--> Quặng Cromit
|--> Quặng Titan
|--> Quặng sắt
Chương 16. Vòng bi, con lăn các loại
|--> Vòng bi
|--> Vòng bi
|--> Vòng bi
|--> Vòng bi
|--> Bi các loại
|--> Con lăn
|--> Bánh răng
|--> Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puly
Chương 17. Phụ kiện đường sắt
|--> Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép
|--> Tà vẹt bê tông
|--> Tà vẹt sắt
|--> Củ đâu, móng trâu
|--> Tấm đệm
|--> Phụ kiện khác
Chương 18. Vật tư khác
|--> Van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
|--> Van 1 chiều, van 2 chiều, van 3 ngả, 4 ngả
|--> Van an toàn, van bi, van bích, van áp suất, van biến mô, van bướm
|--> Van cách ly, van cảm biến, van cân bằng van cầm tay, van cao áp, van cầu, van chặn, van chia, van Y, van cửa, van dao, van cổng
|--> Van cửa, van dẫn hướng, van dao, van dầu, van đầu vào, van đề, van đi số, van đĩa xoay, van điện
|--> Van điều áp, van điều khiển, van đổi áp, van đồng, van duy trì, van ga doan, van gang, van gạt, van giảm áp, van giao lưu, van góc, vna hằng nhiệt
|--> Van inox, van khí nén, van không tải, van kiểm tra, van mặt bích, van kim, van lái, van lên xuống ben, van liên thông, van màng, van mát dầu, van mỡ, van nạp dầu, van nạp khí, van phân phối, van phao, van phanh, van ngăn, van ngắt, van nhiên liệu, va
|--> Van tay, van tháo cạn, van thao tác, van thủy lực, van tích áp, van tiết lưu, van ty, van ve, van xả
|--> Van điều khiển dùng trong nhà máy Nitoratamon
|--> Van trong nhà máy alumin
|--> Màng van
|--> Vòi các loại
|--> Que hàn
|--> Ống dẫn, ống nối bằng nhựa (ống nhựa)
|--> Nối nhựa
|--> Bích nhựa
|--> Cút, côn nhựa
|--> Tên nhựa
|--> Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy
|--> Thuốc đã pha trộn dùng cho phòng hoặc chữa bệnh
|--> Các loại hóa chất diện côn trùng, diệt sâu bọ
|--> Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự
|--> Các chất khác
|--> Vật tư, phụ tùng máy thở W-70
|--> Vật tư, phụ tùng máy nén khí SP-2
|--> Dụng cụ đo khí bằng ống nghiệm
|--> Phụ tùng máy thở 4 giờ AHG-4
|--> Vật tư máy cứu sinh GC - 11C Nga
|--> Vật tư Bình dập cháy MFZ-4
|--> Vật tư Máy đo khí GQJ-1B
|--> Dụng cụ kiểm tra độ chính xác máy đo CH4
|--> Vật tư Máy thở 2 giờ AHG-2
|--> Vật tư Máy thở 4 giờ AHY-6
|--> Vật tư Máy cứu sinh ASZ-30
|--> Vật tư chai ô xy 40 lít
|--> Vật tư cho phòng cháy chữa cháy
|--> Vật tư thiết bị tạo bọt dập lửa
|--> Vật tư cấp cứu mỏ
|--> Khuôn mẫu
|--> Vật tư phân tích khí, kiểm tra, sửa chữa T. bị CCM
|--> Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác
|--> Thịt và các sản phẩm tương tự
|--> Rau các loại
|--> Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
|--> Nước, nước khoáng tự nhiên, các loại
|--> Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép
|--> Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác.
|--> Hạt giống các loại
|--> Động vật sống
|--> Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
|--> Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|--> Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|--> Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác
|--> Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí
|--> Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
|--> Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
|--> Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị
|--> Ngũ cốc
|--> Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột; inulin; gluten lúa mì
|--> Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm rạ và cây làm thức ăn gia súc
|--> Nhựa cánh kiến đỏ; gôm, nhựa cây, các chất nhựa và các chất chiết suất từ thực vật khác
|--> Nguyên liệu thực vật dùng để tết bện; các sản phẩm thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|--> Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật; các sản phẩm lấy từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật; mỡ chế biến làm thực phẩm các loại; sáp động hoặc thực vật
|--> Các sản phẩm chế biến từ thịt, cá, động vật giáp xác hay động vật thân mềm, hoặc động vật không xương sống sống dưới nước khác
|--> Đường và các loại mứt, kẹo có đường.
|--> Cacao và các sản phẩm chế biến từ cacao
|--> Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
|--> Sản phẩm chế biến từ rau, quả, hạt và các Phần khác của cây
|--> Các sản phẩm chế biến ăn được khác
|--> Đồ uống, rượu và giấm
|--> Phế thải, phế liệu từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến.
|--> Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến
|--> Da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các Loại đồ chứa tương tự, các mặt hàng từ ruột động vật (trừ ruột con tằm)
|--> Da sống (trừ da lông) và da thuộc.
|--> Ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá nửa quí, kim loại quí, kim loại mạ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại
|--> Vũ khí và đạn dược; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng
|--> Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ
Stt
Mã
Tên vật tư hàng hóa
ĐVT
1
CD21001
Bầu kẹp mũi khoan (chuôi côn kẹp mũi từ 3-16 BT40)
bộ
2
CD21002
Bầu khoan Ф6-Ф20
cụm
3
CD21003
Bầu khoan cần (chuôi côn) BT40-ER40-100
cái
4
CD21004
Bầu khoan côn số 3 chuôi Ф14
cái
5
CD21005
Bầu mũi khoan
cái
6
CD21006
Bầu mũi khoan 3-16 B18
cái
7
CD21007
Bầu mũi khoan 5-20 B22
cái
8
CD21008
Mũi chống tâm quay cán 100~150mm, Ф44
cái
9
CD21009
Mũi khoan SUS304 Ф4
cái
10
CD21010
Mũi khoan SUS304 Ф6
cái
11
CD21011
Mũi khoan SUS304 Ф9
cái
12
CD21012
Mũi khoan SUS304 Ф10,5
cái
13
CD21013
Mũi khoan SUS304 Ф11
cái
14
CD21014
Mũi khoan SUS304 Ф13
cái
15
CD21015
Mũi khoan SUS304 Ф16
cái
16
CD21016
Mũi khoan SUS304 Ф18
cái
17
CD21017
Mũi khoan SUS304 Ф18
cái
18
CD21018
Mũi khoan SUS304 Ф24
cái
19
CD21019
Mũi khoan SUS304 Ф28
cái
20
CD21020
Mũi khoan (23cây) 1-14mm
cái
21
CD21021
Mũi khoan Φ10
cái
22
CD21022
Mũi khoan Φ11
cái
23
CD21023
Mũi khoan Φ12
cái
24
CD21024
Mũi khoan Φ19
cái
25
CD21025
Mũi khoan Φ2
cái
26
CD21026
Mũi khoan Φ21
cái
27
CD21027
Mũi khoan Φ24
cái
28
CD21028
Mũi khoan Φ25
cái
29
CD21029
Mũi khoan Φ26
cái
30
CD21030
Mũi khoan Φ32
cái
31
CD21031
Mũi khoan Φ42
cái
32
CD21032
Mũi khoan Ф10,5
cái
33
CD21033
Mũi khoan Ф12
cái
34
CD21034
Mũi khoan Ф12,5
cái
35
CD21035
Mũi khoan Ф13
cái
36
CD21036
Mũi khoan Ф13
cái
37
CD21037
Mũi khoan Ф13,5
cái
38
CD21038
Mũi khoan Ф14
cái
39
CD21039
Mũi khoan Ф14,5
cái
40
CD21040
Mũi khoan Ф15
cái
41
CD21041
Mũi khoan Ф16
cái
42
CD21042
Mũi khoan Ф16,5
cái
43
CD21043
Mũi khoan Ф17
cái
44
CD21044
Mũi khoan Ф17,5
cái
45
CD21045
Mũi khoan Ф18
cái
46
CD21046
Mũi khoan Ф18,5
cái
47
CD21047
Mũi khoan Ф19,5
cái
48
CD21048
Mũi khoan Ф20
cái
49
CD21049
Mũi khoan Ф20,5
cái
50
CD21050
Mũi khoan Ф22
cái
51
CD21051
Mũi khoan Ф22,5
cái
52
CD21052
Mũi khoan Ф23
cái
53
CD21053
Mũi khoan Ф24,5
cái
54
CD21054
Mũi khoan Ф27
cái
55
CD21055
Mũi khoan Ф28
cái
56
CD21056
Mũi khoan Ф28,5
cái
57
CD21057
Mũi khoan Ф29
cái
58
CD21058
Mũi khoan Ф29,5
cái
59
CD21059
Mũi khoan Ф3
cái
60
CD21060
Mũi khoan Ф3,5
cái
61
CD21061
Mũi khoan Ф30
cái
62
CD21062
Mũi khoan Ф30
cái
63
CD21063
Mũi khoan Ф30,5
cái
64
CD21064
Mũi khoan Ф31,5
cái
65
CD21065
Mũi khoan Ф33
cái
66
CD21066
Mũi khoan Ф33,5
cái
67
CD21067
Mũi khoan Ф34
cái
68
CD21068
Mũi khoan Ф34,5
cái
69
CD21069
Mũi khoan Ф35
cái
70
CD21070
Mũi khoan Ф35,5
cái
71
CD21071
Mũi khoan Ф36
cái
72
CD21072
Mũi khoan Ф4
cái
73
CD21073
Mũi khoan Ф4,2
cái
74
CD21074
Mũi khoan Ф40
cái
75
CD21075
Mũi khoan Ф41
cái
76
CD21076
Mũi khoan Ф45
cái
77
CD21077
Mũi khoan Ф46
cái
78
CD21078
Mũi khoan Ф48
cái
79
CD21079
Mũi khoan Ф49
cái
80
CD21080
Mũi khoan Ф5
cái
81
CD21081
Mũi khoan Ф5,5
cái
82
CD21082
Mũi khoan Ф50
cái
83
CD21083
Mũi khoan Ф57
cái
84
CD21084
Mũi khoan Ф5-Ф16
bộ
85
CD21085
Mũi khoan Ф6
cái
86
CD21086
Mũi khoan Ф6,5
cái
87
CD21087
Mũi khoan Ф6,8
cái
88
CD21088
Mũi khoan Ф60
cái
89
CD21089
Mũi khoan Ф7
cái
90
CD21090
Mũi khoan Ф7,5
cái
91
CD21091
Mũi khoan Ф8
cái
92
CD21092
Mũi khoan Ф8,5
cái
93
CD21093
Mũi khoan Ф9
cái
94
CD21094
Mũi khoan Ф9,5
cái
95
CD21095
Mũi khoan Ф9x200
cái
96
CD21096
Mũi khoan bê tông 12x160mm
cái
97
CD21097
Mũi khoan bê tông 16x160mm
cái
98
CD21098
Mũi khoan bê tông 16x350mm
cái
99
CD21099
Mũi khoan bê tông 22x300mm
cái
100
CD21100
Mũi khoan bê tông 8x160mm
cái
101
CD21101
Mũi khoan bê tông Ф10
cái
102
CD21102
Mũi khoan bê tông Ф10
cái
103
CD21103
Mũi khoan bê tông Ф10x210mm
cái
104
CD21104
Mũi khoan bê tông Ф12
cái
105
CD21105
Mũi khoan bê tông Ф12
cái
106
CD21106
Mũi khoan bê tông Ф12x260
cái
107
CD21107
Mũi khoan bê tông Ф14
cái
108
CD21108
Mũi khoan bê tông Ф16
cái
109
CD21109
Mũi khoan bê tông Ф16x300mm
cái
110
CD21110
Mũi khoan bê tông Ф18
cái
111
CD21111
Mũi khoan bê tông Ф22
cái
112
CD21112
Mũi khoan bê tông Ф25
cái
113
CD21113
Mũi khoan bê tông Ф35
cái
114
CD21114
Mũi khoan bê tông Ф4
cái
115
CD21115
Mũi khoan bê tông Ф4 , L=250-300
cái
116
CD21116
Mũi khoan bê tông Ф6
cái
117
CD21117
Mũi khoan bê tông Ф8
cái
118
CD21118
Mũi khoan bê tông Ф8-18mm
bộ
119
CD21119
Mũi khoan bê tông Ф8x160mm
cái
120
CD21120
Mũi khoan bê tông gài 10x110mm
cái
121
CD21121
Mũi khoan bê tông gài 12x160mm
cái
122
CD21122
Mũi khoan bê tông gài 14x210mm
cái
123
CD21123
Mũi khoan bê tông gài 16x310mm
cái
124
CD21124
Mũi khoan bê tông gài 6x160mm
cái
125
CD21125
Mũi khoan bê tông gài 8x110mm
cái
126
CD21126
Mũi khoan bê tông gài 8x160mm
cái
127
CD21127
Mũi khoan bê tông kiêu đuôi gài SDS-Plus3: 4,5,6,7,8,10,11,12mm
cái
128
CD21128
Mũi khoan bê tông thường Ф4,5
cái
129
CD21129
Mũi khoan bê tông trơn 5x100mm
cái
130
CD21130
Mũi khoan bi Ф40
cái
131
CD21131
Mũi khoan chữ Nhất Ф40
cái
132
CD21132
Mũi khoan chữ Nhất Ф42
cái
133
CD21133
Mũi khoan chữ Nhất Ф43
cái
134
CD21134
Mũi khoan chữ Thập Ф40
cái
135
CD21135
Mũi khoan chữ Thập Ф42
cái
136
CD21136
Mũi khoan chữ Thập Ф43
cái
137
CD21137
Mũi khoan chuôi côn Ф15
cái
138
CD21138
Mũi khoan chuôi côn Ф16
cái
139
CD21139
Mũi khoan chuôi côn Ф44
cái
140
CD21140
Mũi khoan chuôi côn Ф52
cái
141
CD21141
Mũi khoan CNC Ф9x200
cái
142
CD21142
Mũi khoan đuôi côn Ф17,5
cái
143
CD21143
Mũi khoan đuôi côn Ф18
cái
144
CD21144
Mũi khoan đuôi côn Ф20
cái
145
CD21145
Mũi khoan đuôi côn Ф21
cái
146
CD21146
Mũi khoan đuôi côn Ф26,5
cái
147
CD21147
Mũi khoan đuôi côn Ф30
cái
148
CD21148
Mũi khoan đuôi côn Ф40
cái
149
CD21149
Mũi khoan đuôi trụ Ф1,5
cái
150
CD21150
Mũi khoan đuôi trụ Ф12
cái
151
CD21151
Mũi khoan đuôi trụ Ф14
cái
152
CD21152
Mũi khoan đuôi trụ Ф2
cái
153
CD21153
Mũi khoan đuôi trụ Ф3+3,5
cái
154
CD21154
Mũi khoan đuôi trụ Ф4+4,5
cái
155
CD21155
Mũi khoan đuôi trụ Ф5
cái
156
CD21156
Mũi khoan đuôi trụ Ф6
cái
157
CD21157
Mũi khoan đuôi trụ Ф6,5
cái
158
CD21158
Mũi khoan đuôi trụ Ф7
cái
159
CD21159
Mũi khoan đuôi trụ Ф8
cái
160
CD21160
Mũi khoan đuôi trụ Ф8,5
cái
161
CD21161
Mũi khoan gió quay tay Ф14
cái
162
CD21162
Mùi khoan hợp kim Φ3,5
cái
163
CD21163
Mũi khoan hợp kim T5K10 Ф18
cái
164
CD21164
Mũi khoan HSS chuôi côn Ф35
cái
165
CD21165
Mũi khoan HSS chuôi côn Ф40
cái
166
CD21166
Mũi khoan HSS chuôi côn Ф46
cái
167
CD21167
Mũi khoan HSS chuôi côn Ф48
cái
168
CD21168
Mũi khoan HSS chuôi côn Ф50
cái
169
CD21169
Mũi khoan khí ép
cái
170
CD21170
Mũi khoan Nachi Ф5
cái
171
CD21171
Mũi khoan Nachi Ф6
cái
172
CD21172
Mũi khoan Nachi Ф7
cái
173
CD21173
Mũi khoan Nachi Ф8
cái
174
CD21174
Mũi khoan Nachi Φ10
cái
175
CD21175
Mũi khoan Nachi Φ12
cái
176
CD21176
Mũi khoan Nachi Φ14
cái
177
CD21177
Mũi khoan Nachi Ф10
cái
178
CD21178
Mũi khoan Nachi Ф12
cái
179
CD21179
Mũi khoan Nachi Ф14
cái
180
CD21180
Mũi khoan Nachi Ф16
cái
181
CD21181
Mũi khoan Nachi Ф18
cái
182
CD21182
Mũi khoan ta rô M12
cái
183
CD21183
Mũi khoan ta rô M14
cái
184
CD21184
Mũi khoan ta rô M16
cái
185
CD21185
Mũi khoan ta rô M18
cái
186
CD21186
Mũi khoan ta rô M20
cái
187
CD21187
Mũi khoan ta rô M22
cái
188
CD21188
Mũi khoan ta rô M24
cái
189
CD21189
Mũi khoan tâm 5x60x10
cái
190
CD21190
Mũi khoan tâm 5x60x12
cái
191
CD21191
Mũi khoan tâm 5x60x14
cái
192
CD21192
Mũi khoan tâm 5x60x8
cái
193
CD21193
Mũi khoan tâm Ф2
cái
194
CD21194
Mũi khoan tâm Ф2.5
cái
195
CD21195
Mũi khoan tâm Ф3,15
cái
196
CD21196
Mũi khoan tâm Ф3,5
cái
197
CD21197
Mũi khoan tâm Ф4
cái
198
CD21198
Mũi khoan tâm Ф5
cái
199
CD21199
Mũi khoan tâm 60 độ Okabe-type2-5.0
cái
200
CD21200
Mũi khoan thăm dò
cái
201
CD21201
Mũi khoan thép 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16
cái
202
CD21202
Mũi khoan thép Ф1
cái
203
CD21203
Mũi khoan thép Ф1.5
cái
204
CD21204
Mũi khoan thép Ф1.75
cái
205
CD21205
Mũi khoan thép Ф10
cái
206
CD21206
Mũi khoan thép Ф10.5
cái
207
CD21207
Mũi khoan thép Ф11
cái
208
CD21208
Mũi khoan thép Ф11.5
cái
209
CD21209
Mũi khoan thép Ф12
cái
210
CD21210
Mũi khoan thép Ф12.5
cái
211
CD21211
Mũi khoan thép Ф13
cái
212
CD21212
Mũi khoan thép Ф13.5
cái
213
CD21213
Mũi khoan thép Ф14
cái
214
CD21214
Mũi khoan thép Ф14.5
cái
215
CD21215
Mũi khoan thép Ф15
cái
216
CD21216
Mũi khoan thép Ф15.5
cái
217
CD21217
Mũi khoan thép Ф16
cái
218
CD21218
Mũi khoan thép Ф16.5
cái
219
CD21219
Mũi khoan thép Ф17
cái
220
CD21220
Mũi khoan thép Ф17.5
cái
221
CD21221
Mũi khoan thép Ф18
cái
222
CD21222
Mũi khoan thép Ф18.5
cái
223
CD21223
Mũi khoan thép Ф19
cái
224
CD21224
Mũi khoan thép Ф19.5
cái
225
CD21225
Mũi khoan thép Ф2
cái
226
CD21226
Mũi khoan thép Ф2.5
cái
227
CD21227
Mũi khoan thép Ф20
cái
228
CD21228
Mũi khoan thép Ф20.5
cái
229
CD21229
Mũi khoan thép Ф21
cái
230
CD21230
Mũi khoan thép Ф21.5
cái
231
CD21231
Mũi khoan thép Ф22
cái
232
CD21232
Mũi khoan thép Ф22.5
cái
233
CD21233
Mũi khoan thép Ф23
cái
234
CD21234
Mũi khoan thép Ф23.5
cái
235
CD21235
Mũi khoan thép Ф24
cái
236
CD21236
Mũi khoan thép Ф24.5
cái
237
CD21237
Mũi khoan thép Ф25
cái
238
CD21238
Mũi khoan thép Ф25.5
cái
239
CD21239
Mũi khoan thép Ф26
cái
240
CD21240
Mũi khoan thép Ф26.5
cái
241
CD21241
Mũi khoan thép Ф27
cái
242
CD21242
Mũi khoan thép Ф27.5
cái
243
CD21243
Mũi khoan thép Ф28
cái
244
CD21244
Mũi khoan thép Ф28.5
cái
245
CD21245
Mũi khoan thép Ф29
cái
246
CD21246
Mũi khoan thép Ф29.5
cái
247
CD21247
Mũi khoan thép Ф3
cái
248
CD21248
Mũi khoan thép Ф3.5
cái
249
CD21249
Mũi khoan thép Ф30
cái
250
CD21250
Mũi khoan thép Ф30.5
cái
251
CD21251
Mũi khoan thép Ф31
cái
252
CD21252
Mũi khoan thép Ф31.5
cái
253
CD21253
Mũi khoan thép Ф32
cái
254
CD21254
Mũi khoan thép Ф32.5
cái
255
CD21255
Mũi khoan thép Ф33
cái
256
CD21256
Mũi khoan thép Ф4
cái
257
CD21257
Mũi khoan thép Ф4.5
cái
258
CD21258
Mũi khoan thép Ф40
cái
259
CD21259
Mũi khoan thép Ф42
cái
260
CD21260
Mũi khoan thép Ф43
cái
261
CD21261
Mũi khoan thép Ф44
cái
262
CD21262
Mũi khoan thép Ф45
cái
263
CD21263
Mũi khoan thép Ф46
cái
264
CD21264
Mũi khoan thép Ф5
cái
265
CD21265
Mũi khoan thép Ф5.5
cái
266
CD21266
Mũi khoan thép Ф50
cái
267
CD21267
Mũi khoan thép Ф6
cái
268
CD21268
Mũi khoan thép Ф6.5
cái
269
CD21269
Mũi khoan thép Ф6.75
cái
270
CD21270
Mũi khoan thép Ф60
cái
271
CD21271
Mũi khoan thép Ф7.5
cái
272
CD21272
Mũi khoan thép Ф7.6
cái
273
CD21273
Mũi khoan thép Ф8
cái
274
CD21274
Mũi khoan thép Ф8.5
cái
275
CD21275
Mũi khoan thép Ф9
cái
276
CD21276
Mũi khoan thép Ф9.5
cái
277
CD21277
Mũi khoan thép chuôi côn Ф14
cái
278
CD21278
Mũi khoan thép chuôi côn Ф14,5
cái
279
CD21279
Mũi khoan thép chuôi côn Ф15
cái
280
CD21280
Mũi khoan thép chuôi côn Ф15,5
cái
281
CD21281
Mũi khoan thép chuôi côn Ф16
cái
282
CD21282
Mũi khoan thép chuôi côn Ф16,5
cái
283
CD21283
Mũi khoan thép chuôi côn Ф17
cái
284
CD21284
Mũi khoan thép chuôi côn Ф17,5
cái
285
CD21285
Mũi khoan thép chuôi côn Ф18
cái
286
CD21286
Mũi khoan thép chuôi côn Ф18,5
cái
287
CD21287
Mũi khoan thép chuôi côn Ф19
cái
288
CD21288
Mũi khoan thép chuôi côn Ф19,5
cái
289
CD21289
Mũi khoan thép chuôi côn Ф20,5
cái
290
CD21290
Mũi khoan thép chuôi côn Ф21
cái
291
CD21291
Mũi khoan thép chuôi côn Ф21,5
cái
292
CD21292
Mũi khoan thép chuôi côn Ф22,5
cái
293
CD21293
Mũi khoan thép chuôi côn Ф23
cái
294
CD21294
Mũi khoan thép chuôi côn Ф23,5
cái
295
CD21295
Mũi khoan thép chuôi côn Ф24
cái
296
CD21296
Mũi khoan thép chuôi côn Ф24,5
cái
297
CD21297
Mũi khoan thép chuôi côn Ф25
cái
298
CD21298
Mũi khoan thép chuôi côn Ф25,5
cái
299
CD21299
Mũi khoan thép chuôi côn Ф26
cái
300
CD21300
Mũi khoan thép chuôi côn Ф26,5
cái
301
CD21301
Mũi khoan thép chuôi côn Ф27
cái
302
CD21302
Mũi khoan thép chuôi côn Ф27,5
cái
303
CD21303
Mũi khoan thép chuôi côn Ф28
cái
304
CD21304
Mũi khoan thép chuôi côn Ф28,5
cái
305
CD21305
Mũi khoan thép chuôi côn Ф29
cái
306
CD21306
Mũi khoan thép chuôi côn Ф29,5
cái
307
CD21307
Mũi khoan thép chuôi côn Ф30
cái
308
CD21308
Mũi khoan thép chuôi côn Ф30,5
cái
309
CD21309
Mũi khoan thép chuôi côn Ф31
cái
310
CD21310
Mũi khoan thép chuôi côn Ф31,5
cái
311
CD21311
Mũi khoan thép chuôi côn Ф32
cái
312
CD21312
Mũi khoan thép chuôi côn Ф32,5
cái
313
CD21313
Mũi khoan thép chuôi côn Ф33
cái
314
CD21314
Mũi khoan thép chuôi côn Ф33,5
cái
315
CD21315
Mũi khoan thép chuôi côn Ф34
cái
316
CD21316
Mũi khoan thép chuôi côn Ф34,5
cái
317
CD21317
Mũi khoan thép chuôi côn Ф35
cái
318
CD21318
Mũi khoan thép chuôi côn Ф35,5
cái
319
CD21319
Mũi khoan thép chuôi côn Ф36
cái
320
CD21320
Mũi khoan thép chuôi côn Ф36,5
cái
321
CD21321
Mũi khoan thép chuôi côn Ф37
cái
322
CD21322
Mũi khoan thép chuôi côn Ф37,5
cái
323
CD21323
Mũi khoan thép chuôi côn Ф38
cái
324
CD21324
Mũi khoan thép chuôi côn Ф38,5
cái
325
CD21325
Mũi khoan thép chuôi côn Ф39
cái
326
CD21326
Mũi khoan thép chuôi côn Ф39,5
cái
327
CD21327
Mũi khoan thép chuôi côn Ф40
cái
328
CD21328
Mũi khoan thép chuôi côn Ф40,5
cái
329
CD21329
Mũi khoan thép chuôi côn Ф41
cái
330
CD21330
Mũi khoan thép chuôi côn Ф41,5
cái
331
CD21331
Mũi khoan thép chuôi côn Ф42
cái
332
CD21332
Mũi khoan thép chuôi côn Ф42,5
cái
333
CD21333
Mũi khoan thép chuôi côn Ф43
cái
334
CD21334
Mũi khoan thép chuôi côn Ф43,5
cái
335
CD21335
Mũi khoan thép chuôi côn Ф44
cái
336
CD21336
Mũi khoan thép chuôi côn Ф44,5
cái
337
CD21337
Mũi khoan thép chuôi côn Ф45
cái
338
CD21338
Mũi khoan thép chuôi côn Ф45,5
cái
339
CD21339
Mũi khoan thép chuôi côn Ф46
cái
340
CD21340
Mũi khoan thép chuôi côn Ф46,5
cái
341
CD21341
Mũi khoan thép chuôi côn Ф47
cái
342
CD21342
Mũi khoan thép chuôi côn Ф47,5
cái
343
CD21343
Mũi khoan thép chuôi côn Ф48
cái
344
CD21344
Mũi khoan thép chuôi côn Ф48,5
cái
345
CD21345
Mũi khoan thép chuôi côn Ф49
cái
346
CD21346
Mũi khoan thép chuôi côn Ф49,5
cái
347
CD21347
Mũi khoan thép chuôi côn Ф50
cái
348
CD21348
Mũi khoan thép chuôi côn Ф50,5
cái
349
CD21349
Mũi khoan thép chuôi côn Ф51
cái
350
CD21350
Mũi khoan thép chuôi côn Ф51,5
cái
351
CD21351
Mũi khoan thép chuôi côn Ф52
cái
352
CD21352
Mũi khoan thép chuôi côn Ф52,5
cái
353
CD21353
Mũi khoan thép chuôi côn Ф53
cái
354
CD21354
Mũi khoan thép chuôi côn Ф53,5
cái
355
CD21355
Mũi khoan thép chuôi côn Ф54
cái
356
CD21356
Mũi khoan thép chuôi côn Ф54,5
cái
357
CD21357
Mũi khoan thép chuôi côn Ф55
cái
358
CD21358
Mũi khoan thép chuôi côn Ф55,5
cái
359
CD21359
Mũi khoan thép chuôi côn Ф56
cái
360
CD21360
Mũi khoan thép chuôi côn Ф56,5
cái
361
CD21361
Mũi khoan thép chuôi côn Ф57
cái
362
CD21362
Mũi khoan thép chuôi côn Ф57,5
cái
363
CD21363
Mũi khoan thép chuôi côn Ф58
cái
364
CD21364
Mũi khoan thép chuôi côn Ф58,5
cái
365
CD21365
Mũi khoan thép chuôi côn Ф59
cái
366
CD21366
Mũi khoan thép chuôi côn Ф59,5
cái
367
CD21367
Mũi khoan thép chuôi côn Ф60
cái
368
CD21368
Mũi khoan thép chuôi côn 23 chi tiết Ф14-36
cái
369
CD21369
Mũi khoan thép gió Ф14
cái
370
CD21370
Mũi khoan thép gió Ф21
cái
371
CD21371
Mũi khoan thép gió Ф24
cái
372
CD21372
Mũi khoan thép gió Ф30
cái
373
CD21373
Mũi khoan thép gió Ф31
cái
374
CD21374
Mũi khoan thép gió Ф36
cái
375
CD21375
Mũi khoan thép gió Ф4
cái
376
CD21376
Mũi khoan thép gió Ф40
cái
377
CD21377
Mũi khoan thép gió Ф48
cái
378
CD21378
Mũi khoan thép gió Ф6
cái
379
CD21379
Mũi khoan thép gió Ф8
cái
380
CD21380
Mũi khoan thép gió chuôi côn Ф 5; 5.5-19.5, 20mm
cái
381
CD21381
Mũi khoan thép gió khoan sâu 25mm M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27, M30
cái
382
CD21382
Mũi khoan thép gồm 25 chi tiết (1,1.5...12.5,13)
cái
383
CD21383
Mũi khoan thép trắng Ф6
cái
384
CD21384
Mũi khoan thép trắng Ф7
cái
385
CD21385
Mũi khoan thép trắng Ф8
cái
386
CD21386
Mũi khoan thép trắng Ф10
cái
387
CD21387
Mũi khoan thép trắng Ф12
cái
388
CD21388
Mũi khoan thép trắng Ф13
cái
389
CD21389
Mũi khoan thép trắng Ф15
cái
390
CD21390
Mũi khoan thép trắng Ф25
cái
391
CD21391
Mũi khoan thép trắng Ф45
cái
392
CD21392
Mũi khoan từ 41275
cái
393
CD21393
Mũi khoan từ 43807
cái
394
CD21394
Mũi khoan từ Ф15
cái
395
CD21395
Mũi khoan từ định tâm máy khoan
cái
396
CD21396
Mũi khoan từ thép gió HSS phủ đen 10x10x200x400
cái
397
CD21397
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф12
cái
398
CD21398
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф13
cái
399
CD21399
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф14
cái
400
CD21400
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф15
cái
401
CD21401
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф16
cái
402
CD21402
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф17
cái
403
CD21403
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф18
cái
404
CD21404
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф19
cái
405
CD21405
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф20
cái
406
CD21406
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф21
cái
407
CD21407
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф22
cái
408
CD21408
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф23
cái
409
CD21409
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф24
cái
410
CD21410
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф25
cái
411
CD21411
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф26
cái
412
CD21412
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф27
cái
413
CD21413
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф28
cái
414
CD21414
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф29
cái
415
CD21415
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф30
cái
416
CD21416
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф31
cái
417
CD21417
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф32
cái
418
CD21418
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф34
cái
419
CD21419
Mũi khoan từ thép gió HSS Ф35
cái
420
CD21420
Mũi khoan thép gió HSS 4241 bước xoắn từ 6-60mm, chuông tròn
cái
421
CD21421
Bộ mũi khoan trong hộp thép từ 1mm-13mm
cái
422
CD21900
Loại khác
TIN XEM NHIỀU
Hội nghị kiểm điểm giữa nhiệm kỳ thực hiện Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Công ty Than Hạ Long lần thứ VII, nhiệm kỳ 2020-2025
Than Hạ Long Khen thưởng 11 cá nhân “Người thợ mỏ - Người chiến sỹ” tháng 3/2023
Chủ tịch HĐTV Tập đoàn TKV Ngô Hoàng Ngân kiểm tra và làm việc tại Công ty Than Hạ Long
Người Chủ tịch Công đoàn nhiệt tình và trách nhiệm
Công đoàn Than Hạ Long tổ chức chương trình tham quan học tập tại các tỉnh Miền Trung
Người lãnh đạo Công ty luôn gần gũi với người lao động
Người Quản đốc, Cựu chiến binh nhiều sáng kiến của Công ty Than Hạ Long
Đại hội Công đoàn Công ty Than Hạ Long nhiệm kỳ 2023 – 2028 thành công tốt đẹp
Giám đốc Công ty Than Hạ Long kiểm tra công tác vận tải và đi lại của người lao động trong hầm lò
Khảo sát hỗ trợ sửa chữa, xây nhà "Mái ấm Công đoàn" cho người lao động
THỐNG KÊ
Đang truy cập
22
Hôm nay
5,726
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây