Thứ sáu, 29/03/2024, 03:05
Thời tiết Cẩm Phả, Quảng Ninh: 25.1°c mưa vừa
Stt Tên vật tư hàng hóa ĐVT
1 DD41001 Rơ le MS4SA-AP 50x50mm cái
2 DD41002 Rơ le 12V IFA cái
3 DD41003 Rơ le 24V-10A cái
4 DD41004 Rơ le 24V-110A cái
5 DD41005 Rơ le 24V-425-07-21160 cái
6 DD41006 Rơ le 24V-80A cái
7 DD41007 Rơ le 250-AW-250VAC-12V cái
8 DD41008 Rơ le 380V-25A cái
9 DD41009 Rơ le 60A cái
10 DD41010 Rơ le 6A 220V cái
11 DD41011 Rơ le JT3-11/1 DC-220v cái
12 DD41012 Rơ le JT3-11/3 DC-220v cái
13 DD41013 Rơ le JT3-22 DC-220v cái
14 DD41014 Rơ le K40A cái
15 DD41015 Rơ le MK32-PN-AC-110V cái
16 DD41016 Rơ le MK3N-DC-24V cái
17 DD41017 Rơ le MKE-DC-110/100V cái
18 DD41018 Rơ le MM4P-AC-110V cái
19 DD41019 Rơ le RXDC-220/20A cái
20 DD41020 Rơ le Solid 4-32VDC, 220V-40A cái
21 DD41021 Rơ le JZC-32F 012-HS3(555) 10A 125VAC cái
22 DD41022 Rơ le DRM 57061 115VAC 5A cái
23 DD41023 Rơ le DC-DMT-110 12A cái
24 DD41024 Rơ le 4PDT 3 AM, NOTE 12VDC cái
25 DD41025 Rơ le 7SZS-7 0-5s 220V cái
26 DD41026 Rơ le MY4NJ 220V 3A cái
27 DD41027 Rơ le MY2NJ 220V 5A cái
28 DD41028 Rơ le JZX-18FF-2Z2 AC 22V cái
29 DD41029 Rơ le 24V IFA cái
30 DD41030 Rơ le MY2NJ, có đế 24VDC cái
31 DD41031 Rơ le F&T; K1AK024T 24VDC, 16A (1NC, 1NO) cái
32 DD41032 Rơ le F&T; K1CK024W 24VDC, 16A (2NC, 2NO) cái
33 DD41033 Rơ le AC-110-SDN-EM610 30V cái
34 DD41034 Rơ le IEC 255 5A -250 VAC -5 A 28 VDC cái
35 DD41035 Rơ le G12-MVDC 4 6,3A cái
36 DD41036 Rơ le AC-110-SDN-EM62 6V cái
37 DD41037 Rơ le 37N-35020 A/DC24V D103 cái
38 DD41038 Rơ le RU4S cái
39 DD41039 Rơ le 08088-40000 cái
40 DD41040 Rơ le 14529028 cái
41 DD41041 Rơ le 15048941 cái
42 DD41042 Rơ le 21244697 cái
43 DD41043 Rơ le 332/C3148 cái
44 DD41044 Rơ le 3E-5239 cái
45 DD41045 Rơ le 4414207 cái
46 DD41046 Rơ le 569-06-61960 cái
47 DD41047 Rơ le 569-06-61970 cái
48 DD41048 Rơ le 6001682 cái
49 DD41049 Rơ le PT3882 cái
50 DD41050 Rơ le VLPTN16 cái
51 DD41051 Rơ le 1543731 cái
52 DD41052 Rơ le 56B-06-16841 cái
53 DD41053 Rơ le 34.51.7.024.0010 cái
54 DD41054 Rơ le 394 610 cái
55 DD41055 Rơ le 3П H1B-42T cái
56 DD41056 Rơ le AC-110-0,5S cái
57 DD41057 Rơ le AC-110-60S cái
58 DD41058 Rơ le AC-110-DTS-10S cái
59 DD41059 Rơ le AC-110-SDN-EM6-1-3 cái
60 DD41060 Rơ le AC-DTS-110-180S cái
61 DD41061 Rơ le DC-110-0,5S cái
62 DD41062 Rơ le DC-110-DTS cái
63 DD41063 Rơ le DC-DTS-110-180S cái
64 DD41064 Rơ le DC-DTS-110-30S cái
65 DD41065 Rơ le RM4TR32 cái
66 DD41066 Rơ le RU2S-A110+SM2S-05D cái
67 DD41067 Rơ le RU4S-D24+SY4S-05D cái
68 DD41068 Rơ le SRH1- 1230 cái
69 DD41069 Rơ le CM-EFS2 0,1s-30s cái
70 DD41070 Rơ le DZK9 16/4 cái
71 DD41071 Rơ le JT-1-2-110 cái
72 DD41072 Rơ le JZ-7GJ cái
73 DD41073 Rơ le JZS-3/1 cái
74 DD41074 Rơ le JZS7G/42 XMT cái
75 DD41075 Rơ le JZY-20 cái
76 DD41076 Rơ le K15 cái
77 DD41077 Rơ le K70 cái
78 DD41078 Rơ le KUEP-11D15-24-KUEP cái
79 DD41079 Rơ le MY4N cái
80 DD41080 Rơ le PMA862 cái
81 DD41081 Rơ le REM543 cái
82 DD41082 Rơ le REX521 (ẩm ướt) cái
83 DD41083 Rơ le RF 5640 cái
84 DD41084 Rơ le RM2S-UL AC220-240V 2 cặp tiếp điểm cái
85 DD41085 Rơ le RS27 cái
86 DD41086 Rơ le RUS-C-D24 24VDC 2 cặp tiếp điểm cái
87 DD41087 Rơ le RXM4AB1F7 120V; 50/60Hz; 6A/250VAC IEC:61810-1 cái
88 DD41088 Rơ le SDDS-T2 24VDC cái
89 DD41089 Rơ le SJ-S-112DM 5A 250VAC cái
90 DD41090 Rơ le ST3PA-C cái
91 DD41091 Rơ le TA42DU cái
92 DD41092 Rơ le RE 3301; RE 3701 20374662 cái
93 DD41093 Rơ le 569-06-61960 cái
94 DD41094 Rơ le 569-06-61970 cái
95 DD41095 Rơ le 20374662 cái
96 DD41096 Rơ le HH54P cái
97 DD41097 Rơ le 163-6088 cái
98 DD41098 Rơ le K8x4 110VAC, 4NC-4NO cái
99 DD41099 Rơ le 1230000ZA001 031101101 230V Io<4A cái
100 DD41100 Rơ le 550-9A cái
101 DD41101 Rơ le Led - RXM4AB2P7BB 220VAC 6A4CO cái
102 DD41102 Rơ le 20374662 24V cái
103 DD41103 Rơ le 3171420 24V cái
104 DD41104 Rơ le 34.51.7.024.0010 cái
105 DD41105 Rơ le 3361C 55-70A cái
106 DD41106 Rơ le M3K-PN AC-110 cái
107 DD41107 Rơ le APPS AC-200V cái
108 DD41108 Rơ le MП4P DC-110V cái
109 DD41109 Rơ le 00917H DSP1 DC24V-F cái
110 DD41110 Rơ le DTS-110-10S cái
111 DD41111 Rơ le DTS-AC-110-60S cái
112 DD41112 Rơ le DTS-DC-110-10S cái
113 DD41113 Rơ le M14ZM-CBG-DC-110 cái
114 DD41114 Rơ le PMR440 cái
115 DD41115 Rơ le SBA1 H50-40-150MA cái
116 DD41116 Rơ le LY4NJ, có đế cái
117 DD41117 Rơ le 3UA5940-1E cái
118 DD41118 Rơ le 3UA5940-1H cái
119 DD41119 Rơ le YCZC2-9/11 TH cái
120 DD41120 Rơ le YSMR07-2P cái
121 DD41121 Rơ le 4414207 cái
122 DD41122 Rơ le 45050-70310 cái
123 DD41123 Rơ le 45050-70350 cái
124 DD41124 Rơ le 45050-70290 cái
125 DD41125 Rơ le 45050-60090 cái
126 DD41126 Rơ le 50401-02460 cái
127 DD41127 Rơ le 45051-60020 cái
128 DD41128 Rơ le 08088-40000 cái
129 DD41129 Rơ le 569-06-61960 cái
130 DD41130 Rơ le 31B0059 cái
131 DD41131 Rơ le 31B0011 cái
132 DD41132 Rơ le 31B0042 cái
133 DD41133 Rơ le 31B0072 cái
134 DD41134 Rơ le 165-4026 cái
135 DD41135 Rơ le 40495-60020 cái
136 DD41136 Rơ le 171-2208 cái
137 DD41137 Rơ le 21T-06-68290 cái
138 DD41138 Rơ le 209-06-77350 cái
139 DD41139 Rơ le 20374662 cái
140 DD41140 Rơ le 15048941 ( RF 3601) cụm
141 DD41141 Rơ le 230-6278 cái
142 DD41142 Rơ le 118-3534 cái
143 DD41143 Rơ le 3E-5239 cái
144 DD41144 Rơ le 163-6088 cái
145 DD41145 Rơ le 108-0358 cái
146 DD41146 Rơ le 337-9078 cái
147 DD41147 Rơ le 118-3534 cái
148 DD41148 Rơ le 248-2841 cái
149 DD41149 Rơ le 561-06-61510 cái
150 DD41150 Rơ le 1501248 cái
151 DD41151 Rơ le 56B-06-16842 cái
152 DD41152 Rơ le RY 4S - UL DC24v + Chân cắm cái
153 DD41153 Rơ le 1853743 cái
154 DD41154 Rơ le 1501248 cái
155 DD41155 Rơ le 21244697 cái
156 DD41156 Rơ le 20374662 cái
157 DD41157 Rơ le 21255974 cái
158 DD41158 Rơ le 19.10TC-1-8 cái
159 DD41159 Rơ le JIBDH XY10 cái
160 DD41160 Rơ le RXL 4A06B4BD DC24V cái
161 DD41161 Rơ le WTS5-PT100/3C 8780080000 cái
162 DD41162 Rơ le RU2S - A110 + SM2S - 05D cái
163 DD41163 Rơ le RU4S - D24 + SY4S - 05D cái
164 DD41164 Rơ le 7861-74-5100 cái
165 DD41165 Rơ le 3E-5239 cái
166 DD41166 Rơ le 248-2841 cái
167 DD41167 Rơ le 1 chiều 24V- DC cái
168 DD41168 Rơ le 1 chiều 36V cái
169 DD41169 Rơ le 1 chiều JXX-3F -24V cái
170 DD41170 Rơ le 1 chiều 24v-DC cái
171 DD41171 Rơ le 1 chiều 24V cái
172 DD41172 Rơ le 1 chiều PПT -9-0111-Y4 12V cái
173 DD41173 Rơ le 1 chiều P I I I -9-05601-,T4(Y3). 110B 110V cái
174 DD41174 Rơ le 1 chiều PПT -9-05111-T4 110V cái
175 DD41175 Rơ le 1 chiều P I I I -9-05301-,T4(Y3). 110B 110V cái
176 DD41176 Rơ le 1 chiều PПT -010411-Y4 12V cái
177 DD41177 Rơ le 12 chân 24V cái
178 DD41178 Rơ le 14 chân 220V cái
179 DD41179 Rơ le 14 chân 24V cái
180 DD41180 Rơ le 15A 20374662 cái
181 DD41181 Rơ le 2 cặp tiếp điểm RM2S-UL 220V cái
182 DD41182 Rơ le 2 cặp tiếp điểm RM2S-UL 24VDC cái
183 DD41183 Rơ le 2 cặp tiếp điểm RXM2AB2BD 24V cái
184 DD41184 Rơ le 2 cặp tiếp điểm 230V; 50/60Hz; 12A/250VAC; EC:61810-1 cái
185 DD41185 Rơ le 2 cặp tiếp điểm 24V cái
186 DD41186 Rơ le 2 cặp tiếp điểm 230V; 50/60Hz; 6A/250VAC IEC:61810-1 cái
187 DD41187 Rơ le 2 cặp tiếp điểm 24V cái
188 DD41188 Rơ le 4 chân 45050-70290 cái
189 DD41189 Rơ le 4 chân PT3267 cái
190 DD41190 Rơ le 4 chân 198-911-9240 cái
191 DD41191 Rơ le 4 chân HF49D-024-1H1 24V 5A cái
192 DD41192 Rơ le 48V xúc ЭКГ PEB-821-T cái
193 DD41193 Rơ le 5 chân 24V cái
194 DD41194 Rơ le 5 chân 53229 cái
195 DD41195 Rơ le 5 chân 901.3747 cái
196 DD41196 Rơ le 5 chân PT6131 cái
197 DD41197 Rơ le 5 chân 248-2841 cái
198 DD41198 Rơ le 5 chân 738.3747-20 cái
199 DD41199 Rơ le 5 chân 90137-47-24B cái
200 DD41200 Rơ le 5 chân 3E-6477 cái
201 DD41201 Rơ le 5 chân 24V cái
202 DD41202 Rơ le 6 chân 17A-Z11-2420 cái
203 DD41203 Rơ le 8 chân 10A-250V cái
204 DD41204 Rơ le 8 chân 220V cái
205 DD41205 Rơ le 8 chân E44C cái
206 DD41206 Rơ le ABB REX521 ABB cái
207 DD41207 Rơ le ABB TA75DU80 4,5-6,3 cái
208 DD41208 Rơ le an toàn 45057-20020 cái
209 DD41209 Rơ le an toàn YK0,6
210 DD41210 Rơ le an toàn KD 25000-8331 cái
211 DD41211 Rơ le an toàn CD24V cái
212 DD41212 Rơ le áp 2NO 2 NC cái
213 DD41213 Rơ le áp 4NO 4 NC cái
214 DD41214 Rơ le áp 8NO 8 NC cái
215 DD41215 Rơ le áp lực Barksdale Model: D1T-H2SS Part no: 0401-154 Áp lực: 0,005 - 0,11 bar Tiếp xúc: 1 x SPDT'' cái
216 DD41216 Rơ le áp lực Model: D1T-H2SS Barksdale, Áp lực: 0,005 - 0,11 bar Tiếp xúc: 1 x SPDT'' Part no: 0401-154 cái
217 DD41217 Rơ le áp lực Barksdale Model: D1T-H2SS Áp lực: 0,005 - 0,11 bar Tiếp xúc: 1 x SPDT'' Part no: 0401-154 cái
218 DD41218 Rơ le áp lực DPC-130 cái
219 DD41219 Rơ le áp lực AK-11b-T3 500V-20A cái
220 DD41220 Rơ le áp lực 2YK Cái
221 DD41221 Rơ le áp lực 1YK Cái
222 DD41222 Rơ le áp lực ACB-QB11 Cái
223 DD41223 Rơ le áp lực 10YK Cái
224 DD41224 Rơ le áp lực 8YK Cái
225 DD41225 Rơ le áp lực 11YK Cái
226 DD41226 Rơ le áp lực 4YK Cái
227 DD41227 Rơ le áp lực 0.05MPA cái
228 DD41228 Rơ le áp lực 421-43-32912 cái
229 DD41229 Rơ le áp lực Barksdale Model: D1T-H2SS Part no: 0401-154 Áp lực: 0,005 - 0,11 bar Tiếp xúc: 1 x SPDT' cái
230 DD41230 Rơ le áp lực LCB-QA02 Cái
231 DD41231 Rơ le áp lực 0 - 1000 kPa Bộ
232 DD41232 Rơ le áp lực 0 - 200 kPa Bộ
233 DD41233 Rơ le áp lực 0 - 500 kPa Bộ
234 DD41234 Rơ le áp suất DNS - D606XM X047 cái
235 DD41235 Rơ le áp suất SCA0061-0 cái
236 DD41236 Rơ le áp suất HEA-10A40-100L220 cái
237 DD41237 Rơ le áp suất HED-10A40-100L200 cái
238 DD41238 Rơ le áp suất KP1 cái
239 DD41239 Rơ le áp suất KP5 cái
240 DD41240 Rơ le áp suất R22, áp lực 0÷25bar cái
241 DD41241 Rơ le áp suất TJYIB50 70kPa cái
242 DD41242 Rơ le áp suất MP55 Danfoss cái
243 DD41243 Rơ le áp suất 0.3-:- 10 Mpa cái
244 DD41244 Rơ le áp suất KP1 cái
245 DD41245 Rơ le bán dẫn SRPH1-A220 cái
246 DD41246 Rơ le bán dẫn XJ3-5-380V cái
247 DD41247 Rơ le bán dẫn 718.000.000-01Cb bộ
248 DD41248 Rơ le bán dẫn PYП-380/220 T2 12V cái
249 DD41249 Rơ le bảo vệ SW Cái
250 DD41250 Rơ le bảo vệ 24V cái
251 DD41251 Rơ le bảo vệ 380V-100A cái
252 DD41252 Rơ le bảo vệ cao áp XJ3-D cái
253 DD41253 Rơ le bảo vệ chống đảo pha PMR-440N7Q340-480 cái
254 DD41254 Rơ le bảo vệ chống mất pha RM22TA33 380V cái
255 DD41255 Rơ le bảo vệ chống mất pha XJ3-G; 380V; loại 8 chân cái
256 DD41256 Rơ le bảo vệ đa chức năng 1T-250A cái
257 DD41257 Rơ le bảo vệ đa năng 1T- 125A cái
258 DD41258 Rơ le bảo vệ đa năng 1T-30A cái
259 DD41259 Rơ le bảo vệ đa năng 1T-500A cái
260 DD41260 Rơ le bảo vệ đa năng 1T- 80A cái
261 DD41261 Rơ le bảo vệ đa năng 1T- 80A cái
262 DD41262 Rơ le bảo vệ đa năng 167-0138 cái
263 DD41263 Rơ le bảo vệ đa năng P530 cái
264 DD41264 Rơ le bảo vệ đa năng JTX-A cái
265 DD41265 Rơ le bảo vệ đa năng 127V cái
266 DD41266 Rơ le bảo vệ đa năng EGR-ELR 110/220VAC- 600VAC -30RM7Q cái
267 DD41267 Rơ le bảo vệ đa năng R 302-5 cái
268 DD41268 Rơ le bảo vệ đa năng 25 =220v cái
269 DD41269 Rơ le bảo vệ đa năng 5A;380V
270 DD41270 Rơ le bảo vệ đa năng MX100 cái
271 DD41271 Rơ le bảo vệ đa năng MX100 cái
272 DD41272 Rơ le bảo vệ đa năng 340-:- 460 VAC, 3P-50Hz cái
273 DD41273 Rơ le bảo vệ mất pha Schneider RM4TR32 cái
274 DD41274 Rơ le bảo vệ mất pha Schneider RM4TR32 cái
275 DD41275 Rơ le bảo vệ một chiều P I I I -9-05111 04 12B/P I I I -9-05111T49Y3 12V cái
276 DD41276 Rơ le bảo vệ pha PMR-440 cái
277 DD41277 Rơ le bảo vệ quá điện áp 42V cái
278 DD41278 Rơ le bảo vệ quá Dòng 0,5- 6A cái
279 DD41279 Rơ le bảo vệ quá dòng ngắn mạch cái
280 DD41280 Rơ le bảo vệ quá nhiệt cho contactor 1200A cái
281 DD41281 Rơ le bảo vệ quá tải TA500 cái
282 DD41282 Rơ le bảo vệ rò điện 660V (PPH/VI-TO-660V) cái
283 DD41283 Rơ le bảo vệ rò điện YJ82 phục hồi cái
284 DD41284 Rơ le bảo vệ thấp áp XJ3-D cái
285 DD41285 Rơ le bảo vệ tổng hợp DZB-1 AC100 cái
286 DD41286 Rơ le bảo vệ tổng hợp JDB-120 (660/11.40v) cái
287 DD41287 Rơ le bảo vệ tổng hợp JDB-225(660/11.40v) cái
288 DD41288 Rơ le bảo vệ tổng hợp JDB-80(660/11.40v) cái
289 DD41289 Rơ le bảo vệ tổng hợp KĐTừ JDB-120 cái
290 DD41290 Rơ le bảo vệ tổng hợp KĐTừ JDB-80 cái
291 DD41291 Rơ le bình điện 45058-20010 cái
292 DD41292 Rơ le bơm lái 337-9078 cái
293 DD41293 Rơ le bơm lái 337-9078 cái
294 DD41294 Rơ le bơm lái 3E-154 cái
295 DD41295 Rơ le bơm lái 337-9078 cái
296 DD41296 Rơ le bơm lái khẩn cấp 561-06-61510 cụm
297 DD41297 Rơ le bơm mồi 179-0006 cái
298 DD41298 Rơ le bơm mồi 230-6278 cái
299 DD41299 Rơ le bốn chân 45050-70290 cái
300 DD41300 Rơ le bốn chân 45050- 70290 cái
301 DD41301 Rơ le Bosch 332-209-203; 526053 P1U, cuộn hút 24VDC 24V cái
302 DD41302 Rơ le cảm biến độ lạnh PT3280 cái
303 DD41303 Rơ le cảm biến độ lạnh 14509344 cái
304 DD41304 Rơ le chạm đất CU-UC3-110 cái
305 DD41305 Rơ le chân đế K1 cái
306 DD41306 Rơ le chỉ mức CVKC-22 cái
307 DD41307 Rơ le chính 214-8368 cái
308 DD41308 Rơ le chỉnh định thời gian EPC-2AM cái
309 DD41309 Rơ le Chint 32-50 cái
310 DD41310 Rơ le cho bơm tăng áp Panasonic cái
311 DD41311 Rơ le chống quá dòng 220V cái
312 DD41312 Rơ le chuyển tầng đuôi hộp số 1488083 cái
313 DD41313 Rơ le chuyển tầng trên ca bin 1543806 cái
314 DD41314 Rơ le còi 24V cái
315 DD41315 Rơ le còi 1304421 cái
316 DD41316 Rơ le còi lùi PC493 cái
317 DD41317 Rơ le còi lùi PC493 cái
318 DD41318 Rơ le còi lùi 113747-010 cái
319 DD41319 Rơ le còi lùi PC493 cái
320 DD41320 Rơ le còi lùi 45050-70310 cái
321 DD41321 Rơ le của mạch điện còi lùi + đèn lùi 248-2841 cái
322 DD41322 Rơ le dại tiểu loại và đế PZ-7/05 cái
323 DD41323 Rơ le dại tiểu và đế PZ-34 cái
324 DD41324 Rơ le dầu áp lực số 2 chạy tiến 9YK Cái
325 DD41325 Rơ le đầu ra chuyên dụng bằng nhựa, dạng rơ le kĩ thuật số 230V-16 A cái
326 DD41326 Rơ le đầu ra chuyên dụng bằng nhựa, dạng rơ le kĩ thuật số dùng cho bơm điện nước cứu hỏa. 230V-16 A cái
327 DD41327 Rơ le đề 12V cái
328 DD41328 Rơ le đề 24V-80 A cái
329 DD41329 Rơ le đề 37N-35085-B/11HK 090/07000033605 cái
330 DD41330 Rơ le đề 175-2322 cái
331 DD41331 Rơ le đề KD0-25000-8551 cái
332 DD41332 Rơ le đề 118-3534 cái
333 DD41333 Rơ le đề KDO-47100-4651 cái
334 DD41334 Rơ le đề KD7-47100-0254 cái
335 DD41335 Rơ le đề 142-3985 cái
336 DD41336 Rơ le đề 142-3984 cái
337 DD41337 Rơ le đề 125-1302 cái
338 DD41338 Rơ le đề 118-3534 cái
339 DD41339 Rơ le đề QD2707A cái
340 DD41340 Rơ le đề CT142-3708800 cái
341 DD41341 Rơ le đề 12V cái
342 DD41342 Rơ le đề 24V cái
343 DD41343 Rơ le đề 90X18/1670 cái
344 DD41344 Rơ le đề 2 chân 12V cái
345 DD41345 Rơ le đề 4 chân 24V cái
346 DD41346 Rơ le đề 5 chân 24V cái
347 DD41347 Rơ le đèn 569-06-61960 cái
348 DD41348 Rơ le đèn 12V cái
349 DD41349 Rơ le đèn 24V cái
350 DD41350 Rơ le đèn lùi 738.3747-25 cái
351 DD41351 Rơ le đèn lùi + còi lùi 244-1090 cái
352 DD41352 Rơ le đèn pha 45050-70070 cái
353 DD41353 Rơ le đèn pha 45050-70350 cái
354 DD41354 Rơ le điện 220V cái
355 DD41355 Rơ le điện 1543731 cái
356 DD41356 Rơ le điện 24L1-05100
357 DD41357 Rơ le điện 21Q6-20200 cái
358 DD41358 Rơ le điện 1543731 cái
359 DD41359 Rơ le điện 24V cái
360 DD41360 Rơ le điện áp NRSDV-5 cái
361 DD41361 Rơ le điện áp SDN-44A cái
362 DD41362 Rơ le điện áp OMROM LY2N 24VDC; 2NC+2NO 10A cái
363 DD41363 Rơ le điện áp OMROM LY4N 24VDC; 4NC+4NO 10A cái
364 DD41364 Rơ le điện áp Omron K8AB cái
365 DD41365 Rơ le điện áp thấp ABB EFS cái
366 DD41366 Rơ le điện áp thấp ABB CM-PVS cái
367 DD41367 Rơ le điện áp thấp Antelectronic RD6 cái
368 DD41368 Rơ le điện khóa đề 24V cái
369 DD41369 Rơ le điện mở khóa thủy lực 21N8-20300 cái
370 DD41370 Rơ le điện TSC xe Transinco K51 24V cái
371 DD41371 Rơ le điện từ DC 21 -26 cái
372 DD41372 Rơ le điện từ 50Hz, 42V/50Hz, 7VA cái
373 DD41373 Rơ le điện tử bảo vệ điện áp EUR 380v cái
374 DD41374 Rơ le điều hoà ND056700-8170 cái
375 DD41375 Rơ le điều khiển 24L1-05100 cái
376 DD41376 Rơ le điều khiển 569-06-61960 cái
377 DD41377 Rơ le điều khiển 569-06-61970 cái
378 DD41378 Rơ le điều khiển có đèn báo + đế RU4S-A220+SY4S-05D cái
379 DD41379 Rơ le điều khiển lên kính 56B-06-16840 cái
380 DD41380 Rơ le điều khiển nhiệt độ SK3110 cái
381 DD41381 Rơ le điều khiển nhiệt độ SK3110 cái
382 DD41382 Rơ le điều khiển nhiệt độ 165L3-82001 cái
383 DD41383 Rơ le điều khiển nhiệt độ 5,5kW cái
384 DD41384 Rơ le điều khiển nhiệt độ cái
385 DD41385 Rơ le điều khiển nhiệt độ 380v-660v cái
386 DD41386 Rơ le điều khiển nhiệt độ 304-128-300/3 DRU 03 100V/5A cái
387 DD41387 Rơ le dòng JL 15-150 150A cái
388 DD41388 Rơ le dòng JL 15-15 15A cái
389 DD41389 Rơ le dòng JL 15-40 40A cái
390 DD41390 Rơ le dòng JZXC3 - 0,56 (cả đế) cái
391 DD41391 Rơ le dòng JR20-10 cái
392 DD41392 Rơ le động cơ đề 338-3453 cái
393 DD41393 Rơ le động cơ đề KDO-25000-8332( KDO-25000-8333) cái
394 DD41394 Rơ le dòng điện (cả đế) JZXC3-0,56 -24VDC bộ
395 DD41395 Rơ le đóng lặp lại ZZS-7 220V cái
396 DD41396 Rơ le đóng lặp lại JZS-7/248 220V; Delay range: 0-5S cái
397 DD41397 Rơ le đóng lặp lại ZZS-7/1 cái
398 DD41398 Rơ le đóng lốc điều hòa AN51580-41010 cái
399 DD41399 Rơ le đóng lốc điều hòa PT0865 cái
400 DD41400 Rơ le đóng lốc điều hòa AN51580-41010 cái
401 DD41401 Rơ le đóng mạch 24V cái
402 DD41402 Rơ le đóng mạch điều khiển quạt 24V cái
403 DD41403 Rơ le đóng mở cửa DC 21-26v cái
404 DD41404 Rơ le đóng mở hộp tích công suất 65055 cái
405 DD41405 Rơ le Finder 24V-6A DC1 bộ
406 DD41406 Rơ le gạt mưa 1902328 cái
407 DD41407 Rơ le giám sát điện áp K20 cái
408 DD41408 Rơ le giám sát điện áp RM4TR-32 cái
409 DD41409 Rơ le giám sát pha 3UG 4616-1CR 202 cái
410 DD41410 Rơ le giám sát pha 3UG 4616 - 1CR 202 cái
411 DD41411 Rơ le gửi mạch 24V-80A cái
412 DD41412 Rơ le gửi mạch 24V cái
413 DD41413 Rơ le hút đề 53229 cái
414 DD41414 Rơ le khởi động 1183534 cái
415 DD41415 Rơ le khởi động 175-2308 cái
416 DD41416 Rơ le khởi động 241-8368 cái
417 DD41417 Rơ le khởi động 24V 3E7279 cái
418 DD41418 Rơ le khởi động LS 24V cái
419 DD41419 Rơ le khởi động từ LS 20A cái
420 DD41420 Rơ le khởi động từ LS 50A cái
421 DD41421 Rơ le khống chế áp lực gió 3YK Cái
422 DD41422 Rơ le khống chế áp lực gió YWK 50c-0-1000KPa cái
423 DD41423 Rơ le khống chế áp lực gió YWK50C-0-500KPa cái
424 DD41424 Rơ le khống chế áp lực gió YWK 50c-0-1000KPa cái
425 DD41425 Rơ le khống chế đề PT6130 cái
426 DD41426 Rơ le khống chế đề WJ Cái
427 DD41427 Rơ le khống chế đề GYJ Cái
428 DD41428 Rơ le kỹ thuật số cho thiết bị điện 22,5x99x110mm, 220-240V cái
429 DD41429 Rơ le kỹ thuật số cho thiết bị điện 220-240V, 15x75x61mm cái
430 DD41430 Rơ le kỹ thuật số cho thiết bị điện 24 VDC, 77x61x15mm cái
431 DD41431 Rơ le kỹ thuật số cho thiết bị điện 24VDC,22,5x87,9x121mm cái
432 DD41432 Rơ le lái khẩn cấp 08088-30000 cái
433 DD41433 Rơ le LS 42 (34-50A) cái
434 DD41434 Rơ le LS GTH-22/2 1622A cái
435 DD41435 Rơ le LS 220V-8 cực HH 62-PL cái
436 DD41436 Rơ le LS 29Z06-04131 cái
437 DD41437 Rơ le LS 82x87x27mm , 16A cái
438 DD41438 Rơ le máy bơm dầu 220V-7A cái
439 DD41439 Rơ le máy cắt đầu cực LW35-252 cái
440 DD41440 Rơ le máy cắt mạch 220kV cái
441 DD41441 Rơ le máy đề 1853743 cái
442 DD41442 Rơ le máy hút ẩm 45B cái
443 DD41443 Rơ le nguồn 1388858 cái
444 DD41444 Rơ le nguồn 167-0138 cái
445 DD41445 Rơ le nguồn 08088-40000 cái
446 DD41446 Rơ le nhanh chậm 1431871 cái
447 DD41447 Rơ le nhanh chậm 1475750 cái
448 DD41448 Rơ le nhanh chậm 1543806 cái
449 DD41449 Rơ le nháy 248-2861 cái
450 DD41450 Rơ le nháy 416-06-22250 cái
451 DD41451 Rơ le nháy PT6129 cái
452 DD41452 Rơ le nháy 15048941 cái
453 DD41453 Rơ le nháy xin nhan 11 chân 53229 cái
454 DD41454 Rơ le nhiệt 40-63A cái
455 DD41455 Rơ le nhiệt 16-32 cái
456 DD41456 Rơ le nhiệt 3.2-5A cái
457 DD41457 Rơ le nhiệt 3UA50 40-0G 0.4-0.63A cái
458 DD41458 Rơ le nhiệt 3UA52 20-32A cái
459 DD41459 Rơ le nhiệt 3UA-58 8-12,5A bộ
460 DD41460 Rơ le nhiệt 54-75A cái
461 DD41461 Rơ le nhiệt GHT -160 - 240A - LS cái
462 DD41462 Rơ le nhiệt MT - 150A - LS cái
463 DD41463 Rơ le nhiệt (120-185)A cái
464 DD41464 Rơ le nhiệt OE-SS-112DM 12V 5A cái
465 DD41465 Rơ le nhiệt CHNT 25 - 40A cái
466 DD41466 Rơ le nhiệt 3.2-5A cái
467 DD41467 Rơ le nhiệt GTH - 18 ( Mec ) 380V cái
468 DD41468 Rơ le nhiệt 3P, LS, 20-32A cái
469 DD41469 Rơ le nhiệt TA25DU 4,5-6,5A cái
470 DD41470 Rơ le nhiệt GHT 60-100A cái
471 DD41471 Rơ le nhiệt TA57BU 60-80A 380A cái
472 DD41472 Rơ le nhiệt GTH - 22 ( Mec ) cái
473 DD41473 Rơ le nhiệt LRD32 , 23-32A cái
474 DD41474 Rơ le nhiệt 3UA59 00 2E (loại 6,3A - 10A) cái
475 DD41475 Rơ le nhiệt NR3-16 cái
476 DD41476 Rơ le nhiệt JL15-11 15A cái
477 DD41477 Rơ le nhiệt TR40-RTC cái
478 DD41478 Rơ le nhiệt TR40-RTC cái
479 DD41479 Rơ le nhiệt LRD10 4-6A, 380V cái
480 DD41480 Rơ le nhiệt LR2-93 48-65A cái
481 DD41481 Rơ le nhiệt LR9F5371 Iđm=132÷220 cái
482 DD41482 Rơ le nhiệt 110-150A- LS cái
483 DD41483 Rơ le nhiệt LRD 21C 12-18A; Ui:690V; Uimp:6kV cái
484 DD41484 Rơ le nhiệt LRD3357 37-50A cái
485 DD41485 Rơ le nhiệt LR2 D1316 380V; 9-13A cái
486 DD41486 Rơ le nhiệt 3P (12-18A) cái
487 DD41487 Rơ le nhiệt 3P 28-40A- LS cái
488 DD41488 Rơ le nhiệt 3P 32A cái
489 DD41489 Rơ le nhiệt 3P 32A cái
490 DD41490 Rơ le nhiệt 3P MT-32 (6-9A) cái
491 DD41491 Rơ le nhiệt 3UA 58 (45-63A) cái
492 DD41492 Rơ le nhiệt 3UA55(20-32A) cái
493 DD41493 Rơ le nhiệt 3UA-58 (20-32A) cái
494 DD41494 Rơ le nhiệt 3UA59 ( 4- 6,3A) cái
495 DD41495 Rơ le nhiệt 3UA59 ( 6,3- 10A ) cái
496 DD41496 Rơ le nhiệt 3UA66-40-3P (135-200A) cái
497 DD41497 Rơ le nhiệt 40 -63A cái
498 DD41498 Rơ le nhiệt 48-65A cái
499 DD41499 Rơ le nhiệt LRE359 48-6A cái
500 DD41500 Rơ le nhiệt LRE361 50-70A cái
501 DD41501 Rơ le nhiệt 54-75A LS cái
502 DD41502 Rơ le nhiệt 3UA59 00 2E 6,3A - 10A cái
503 DD41503 Rơ le nhiệt 60-85A LS cái
504 DD41504 Rơ le nhiệt GV2ME14 6-10A cái
505 DD41505 Rơ le nhiệt 63A cái
506 DD41506 Rơ le nhiệt 3UA6040-2X 80-110A, 380V cái
507 DD41507 Rơ le nhiệt LRD16 9-13A cái
508 DD41508 Rơ le nhiệt LRD38 dạng cài Ui 690V; Uimp 6kV class 10A cái
509 DD41509 Rơ le nhiệt GMC 22 ( 8-22A) cái
510 DD41510 Rơ le nhiệt GPS1BSAK ( 6,3-10A)
511 DD41511 Rơ le nhiệt Imax=50A cái
512 DD41512 Rơ le nhiệt JR36-20 Ith 10A, Ui=660V (0-6-1,1A) cái
513 DD41513 Rơ le nhiệt LRD 43-120A cái
514 DD41514 Rơ le nhiệt LS (5-8A) cái
515 DD41515 Rơ le nhiệt RU4S-NF-D24 (6A-250VAC; 6A-30VDC, 1/10HP- 350VAC) cái
516 DD41516 Rơ le nhiệt LRD3357 Ui: 750V; Uimp: 6kV; 37-50A cái
517 DD41517 Rơ le nhiệt LR2-D1305C và tiếp điểm phụ LA7-D1064 Ui=750V, Uimp=6kV cái
518 DD41518 Rơ le nhiệt GV2-ME05 cái
519 DD41519 Rơ le nhiệt GV2-ME cái
520 DD41520 Rơ le nhiệt LRD05-1A cái
521 DD41521 Rơ le nhiệt LRD06KN cái
522 DD41522 Rơ le nhiệt LRD08C 2,5-4D cái
523 DD41523 Rơ le nhiệt LRD16 cái
524 DD41524 Rơ le nhiệt LRD21 cái
525 DD41525 Rơ le nhiệt LRD35 cái
526 DD41526 Rơ le nhiệt 0.63A-1A cái
527 DD41527 Rơ le nhiệt RTL 1U8 cái
528 DD41528 Rơ le nhiệt RTL 1U25 cái
529 DD41529 Rơ le nhiệt RTL 2U32 cái
530 DD41530 Rơ le nhiệt 3UA 50 10-14,5A cái
531 DD41531 Rơ le nhiệt 3UA66 40-3B 135 - 200A cái
532 DD41532 Rơ le nhiệt TR20B-1E
533 DD41533 Rơ le nhiệt TR40-RTC
534 DD41534 Rơ le nhiệt GTH 85 54A - 75A cái
535 DD41535 Rơ le nhiệt MT32A - LS cái
536 DD41536 Rơ le nhiệt 3UA50 4 - 6,3A cái
537 DD41537 Rơ le nhiệt MT32 Tấm
538 DD41538 Rơ le nhiệt MT32A -LS cái
539 DD41539 Rơ le nhiệt LRD08 cái
540 DD41540 Rơ le nhiệt 12-18A cái
541 DD41541 Rơ le nhiệt 17-25A cái
542 DD41542 Rơ le nhiệt 28-40A cái
543 DD41543 Rơ le nhiệt 63-85A cái
544 DD41544 Rơ le nhiệt 3 pha 15A 380V, tiếp điểm phụ 1NC-1NO cái
545 DD41545 Rơ le nhiệt 3 pha LRE 380V 48-65A cái
546 DD41546 Rơ le nhiệt 3 pha LR-D3353C cái
547 DD41547 Rơ le nhiệt 3 pha LS 2.5-4A cái
548 DD41548 Rơ le nhiệt 3 pha LS 3UA52 40-2C 1423 16-25A cái
549 DD41549 Rơ le nhiệt 3 pha LS MT-32 380V 21,5-40A cái
550 DD41550 Rơ le nhiệt 3 pha LS MT-63 380V 45-65A (dạng cắm) cái
551 DD41551 Rơ le nhiệt 3 pha LS MT-32 380V; 18-25A cái
552 DD41552 Rơ le nhiệt 3 pha LS 400A cái
553 DD41553 Rơ le nhiệt 3 pha LS 50A/380V cái
554 DD41554 Rơ le nhiệt 3 pha LS 85 A cái
555 DD41555 Rơ le nhiệt 3 pha LS TR- 12 MB cái
556 DD41556 Rơ le nhiệt 3 pha LS TRGN 13 cái
557 DD41557 Rơ le nhiệt 3 pha LS MT32/3H Ibv:18-25A cái
558 DD41558 Rơ le nhiệt 3P LS 32A(GTH22) (0.69-19A) cái
559 DD41559 Rơ le nhiệt 3P LS MT-12 (4÷6) cái
560 DD41560 Rơ le nhiệt 3P LS MT-12 (6÷9) cái
561 DD41561 Rơ le nhiệt ABB TA25DU 380V 1,3-1,8A cái
562 DD41562 Rơ le nhiệt ABB TA25DU 380V 1,7-2,4A cái
563 DD41563 Rơ le nhiệt ABB TA25DU 380V 4,5-6,5A cái
564 DD41564 Rơ le nhiệt ABB TA2JDU 4,5 6,5A cái
565 DD41565 Rơ le nhiệt ABB TA25DU Trip Class 10A/690V 18-25A cái
566 DD41566 Rơ le nhiệt ABB TA25DU cái
567 DD41567 Rơ le nhiệt ABD TA25DU 0,63-1A cái
568 DD41568 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện T16-3,5- 5A cái
569 DD41569 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 0.63-1A, 400V cái
570 DD41570 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 2,5-4A, 400V cái
571 DD41571 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 0.63-1A, 400V cái
572 DD41572 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 0.63-1A, 400V cái
573 DD41573 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 2.5-4A, 400V cái
574 DD41574 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 2.5-4A, 400V cái
575 DD41575 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 2.5-4A, 400V cái
576 DD41576 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện 3 pha, 0.63-1A, 400V cái
577 DD41577 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện NR2-93 48-65A cái
578 DD41578 Rơ le nhiệt bảo vệ dòng điện LS MEC GMP 40-3P 8A-40A cái
579 DD41579 Rơ le nhiệt địên tử LS MEC GMP 22- 3P 4,4A - 22 A cái
580 DD41580 Rơ le nhiệt điều hòa 3E-5464 cái
581 DD41581 Rơ le nhiệt độ bộ
582 DD41582 Rơ le nhiệt độ 102-7532 cái
583 DD41583 Rơ le nhiệt độ cái
584 DD41584 Rơ le nhiệt độ MT32; 16A cái
585 DD41585 Rơ le nhiệt Hitachi 40A cái
586 DD41586 Rơ le nhiệt Hitachi 42V, 50Hz cái
587 DD41587 Rơ le nhiệt Hitachi 45-65A cái
588 DD41588 Rơ le nhiệt Hitachi 4-6A cái
589 DD41589 Rơ le nhiệt Hitachi 5-8A cái
590 DD41590 Rơ le nhiệt Hitachi 5-8A MT32-6.5 cái
591 DD41591 Rơ le nhiệt Hitachi 65-95A cái
592 DD41592 Rơ le nhiệt Hitachi 7-11A cái
593 DD41593 Rơ le nhiệt Hitachi 75A 660V cái
594 DD41594 Rơ le nhiệt Hitachi 8-12A cái
595 DD41595 Rơ le nhiệt Hitachi 85-125A cái
596 DD41596 Rơ le nhiệt Hitachi 85-125A TR-N6/3 cái
597 DD41597 Rơ le nhiệt Hitachi 85A 660V cái
598 DD41598 Rơ le nhiệt Hitachi 90-180A cái
599 DD41599 Rơ le nhiệt Hitachi 9-13A cái
600 DD41600 Rơ le nhiệt Hitachi 9-13A cái
601 DD41601 Rơ le nhiệt Hitachi JL 15-11 cái
602 DD41602 Rơ le nhiệt Hitachi JL 15-20/11 20A cái
603 DD41603 Rơ le nhiệt Hitachi JR-36-20-380v-10A cái
604 DD41604 Rơ le nhiệt Hitachi K 120 cái
605 DD41605 Rơ le nhiệt Hitachi LJ-100 cái
606 DD41606 Rơ le nhiệt Hitachi TLUAđC-12V cái
607 DD41607 Rơ le nhiệt Hitachi TR 150B-1E-105A cái
608 DD41608 Rơ le nhiệt Hitachi TR 150B-1E-130A cái
609 DD41609 Rơ le nhiệt Hitachi TR 150B-1E-80A cái
610 DD41610 Rơ le nhiệt Hitachi TR 2:7-10A cái
611 DD41611 Rơ le nhiệt Hitachi TR 200 cái
612 DD41612 Rơ le nhiệt Hitachi TR 50B-1E-40A cái
613 DD41613 Rơ le nhiệt Hitachi TR 80B-1E-67A cái
614 DD41614 Rơ le nhiệt Hitachi TR-100-130A cái
615 DD41615 Rơ le nhiệt Hitachi TR-100-90A cái
616 DD41616 Rơ le nhiệt Hitachi TR-100-IE-55A cái
617 DD41617 Rơ le nhiệt Hitachi TR-100-IE-80A cái
618 DD41618 Rơ le nhiệt Hitachi TR-10-3A cái
619 DD41619 Rơ le nhiệt Hitachi TR-40-20A cái
620 DD41620 Rơ le nhiệt Hitachi TR-5-1N cái
621 DD41621 Rơ le nhiệt Hitachi TR-N6H cái
622 DD41622 Rơ le nhiệt Hitachi TYП4 cái
623 DD41623 Rơ le nhiệt Hitachi U=690V TA25DU-8.5 (6-8.5A) cái
624 DD41624 Rơ le nhiệt Hitachi Fu JITR-N2/3 (Dải điều chỉnh 18-26A cái
625 DD41625 Rơ le nhiệt LG 18-30A cái
626 DD41626 Rơ le nhiệt LG LRD 3363C 03-80A cái
627 DD41627 Rơ le nhiệt LG LRD 22C 16-24A cái
628 DD41628 Rơ le nhiệt LG LRD 3355C 30-40A cái
629 DD41629 Rơ le nhiệt LG LRD - 07K; 1,6-2,5A cái
630 DD41630 Rơ le nhiệt LG LRD 12C 5,5-8A cái
631 DD41631 Rơ le nhiệt LG LRD 21C 12-18A cái
632 DD41632 Rơ le nhiệt liền aptomat GV2-ME21-17-23A cái
633 DD41633 Rơ le nhiệt LS GTH 22A (Icđ 12-18A) cái
634 DD41634 Rơ le nhiệt LS GTH 40A (Icđ 18-40A) cái
635 DD41635 Rơ le nhiệt LS 0.8-1.2A cái
636 DD41636 Rơ le nhiệt LS 1.5-2.4A cái
637 DD41637 Rơ le nhiệt LS 1.6-2.5A cái
638 DD41638 Rơ le nhiệt LS 100A cái
639 DD41639 Rơ le nhiệt LS 100A 660V cái
640 DD41640 Rơ le nhiệt LS 10-15A cái
641 DD41641 Rơ le nhiệt LS 10-16A cái
642 DD41642 Rơ le nhiệt LS 10A cái
643 DD41643 Rơ le nhiệt LS 1-1.6A cái
644 DD41644 Rơ le nhiệt LS 110-160A cái
645 DD41645 Rơ le nhiệt LS 110-160A TR-N8/3 cái
646 DD41646 Rơ le nhiệt LS 110A (85-125A) cái
647 DD41647 Rơ le nhiệt LS 12-18A cái
648 DD41648 Rơ le nhiệt LS 125A 660V cái
649 DD41649 Rơ le nhiệt LS 13-18A 690V cái
650 DD41650 Rơ le nhiệt LS 13-19A cái
651 DD41651 Rơ le nhiệt LS 150 A cái
652 DD41652 Rơ le nhiệt LS MT-32 380V 12-18A cái
653 DD41653 Rơ le nhiệt LS NR2-93 65-85A cái
654 DD41654 Rơ le nhiệt LS 0.24-0.36 TK-E02 cái
655 DD41655 Rơ le nhiệt LS MT-32 cái
656 DD41656 Rơ le nhiệt LS 380/400V (1-1,6)A cái
657 DD41657 Rơ le nhiệt LS GTH22 (16-22A) cái
658 DD41658 Rơ le nhiệt LS T32A -LS cái
659 DD41659 Rơ le nhiệt LS cái
660 DD41660 Rơ le nhiệt LS 25A cái
661 DD41661 Rơ le nhiệt Mitsubishi 150A 660V cái
662 DD41662 Rơ le nhiệt Mitsubishi 15-20A RHU-10 3P 380Vac cái
663 DD41663 Rơ le nhiệt Mitsubishi 160 -240A cái
664 DD41664 Rơ le nhiệt Mitsubishi 16-22A cái
665 DD41665 Rơ le nhiệt Mitsubishi 180A-660V cái
666 DD41666 Rơ le nhiệt Mitsubishi 18-25A cái
667 DD41667 Rơ le nhiệt Mitsubishi 18A cái
668 DD41668 Rơ le nhiệt Mitsubishi 2,4A-I-20-RTC cái
669 DD41669 Rơ le nhiệt Mitsubishi 2.2-3.4A cái
670 DD41670 Rơ le nhiệt Mitsubishi 2.5-4A cái
671 DD41671 Rơ le nhiệt Mitsubishi 2.8-4.2A cái
672 DD41672 Rơ le nhiệt Mitsubishi 200-300A cái
673 DD41673 Rơ le nhiệt Mitsubishi 200-320A cái
674 DD41674 Rơ le nhiệt Mitsubishi 3UA66 40-3D 200-320A cái
675 DD41675 Rơ le nhiệt Mitsubishi 20-1E cái
676 DD41676 Rơ le nhiệt Mitsubishi 20-40A cái
677 DD41677 Rơ le nhiệt Mitsubishi 20A cái
678 DD41678 Rơ le nhiệt Mitsubishi 22 A cái
679 DD41679 Rơ le nhiệt Mitsubishi 225M;160A cái
680 DD41680 Rơ le nhiệt Mitsubishi 22A 660V cái
681 DD41681 Rơ le nhiệt Mitsubishi 230- 300A cái
682 DD41682 Rơ le nhiệt Mitsubishi 23-32A cái
683 DD41683 Rơ le nhiệt Mitsubishi 24-36A cái
684 DD41684 Rơ le nhiệt Mitsubishi 2-4A cái
685 DD41685 Rơ le nhiệt Mitsubishi 25-40A cái
686 DD41686 Rơ le nhiệt Mitsubishi 28-40A cái
687 DD41687 Rơ le nhiệt Mitsubishi 300-450A cái
688 DD41688 Rơ le nhiệt Mitsubishi 30-38A cái
689 DD41689 Rơ le nhiệt Mitsubishi 30A cái
690 DD41690 Rơ le nhiệt Mitsubishi 32-42A cái
691 DD41691 Rơ le nhiệt Mitsubishi 380v-30A cái
692 DD41692 Rơ le nhiệt Mitsubishi 380V-65A cái
693 DD41693 Rơ le nhiệt Mitsubishi 4.5-6.5A cái
694 DD41694 Rơ le nhiệt Mitsubishi 3UA66 40-3B 125-200A cái
695 DD41695 Rơ le nhiệt Mitsubishi 3UA54 6,3-10A cái
696 DD41696 Rơ le nhiệt Schneider 1,6-2,5A cái
697 DD41697 Rơ le nhiệt Schneider LRD340 25-40A cái
698 DD41698 Rơ le nhiệt Schneider LRD35 30-38A cái
699 DD41699 Rơ le nhiệt Siemens 3UA59 16-24A) cái
700 DD41700 Rơ le nhiệt trực tiếp 180A ( 120-185 ) cái
701 DD41701 Rơ le nhiệt trực tiếp 18-25A-LS cái
702 DD41702 Rơ le nhiệt trực tiếp 3p- 22A (6-12A)- LS cái
703 DD41703 Rơ le nhiệt trực tiếp 3p- 22A (9-12A)- LS cái
704 DD41704 Rơ le nhiệt trực tiếp 3P 34-50A- LS cái
705 DD41705 Rơ le nhiệt trực tiếp MT 150 95-130A cái
706 DD41706 Rơ le nhiệt trực tiếp cái
707 DD41707 Rơ le Omron 3P-I-VDC 24V-4NO-4NC bộ
708 DD41708 Rơ le Omron MK2P-220v cái
709 DD41709 Rơ le Omron M10A/5A cái
710 DD41710 Rơ le Omron MY4N-24DC cái
711 DD41711 Rơ le Omron 24V DC cái
712 DD41712 Rơ le Omron 24V DC cái
713 DD41713 Rơ le P2 1344731 cái
714 DD41714 Rơ le PH I I3 B 813T3, (P3 B 813T3 (Y3)) bộ
715 DD41715 Rơ le pha cos 1902698 cái
716 DD41716 Rơ le pha cốt 20390648
717 DD41717 Rơ le phân cực P /7-5 cái
718 DD41718 Rơ le phanh rà 1902328
719 DD41719 Rơ le phao WF330AB, AC110/220A-15A/7.5A bộ
720 DD41720 Rơ le phao 70AB cái
721 DD41721 Rơ le phao 120-11475-2 24VDC cái
722 DD41722 Rơ le phụ đề 24V 6520 cái
723 DD41723 Rơ le phụ đề 118-3534 cái
724 DD41724 Rơ le Potter&Brumfield KUP-11D15-24; 1/3HP 24VDC cái
725 DD41725 Rơ le Potter&Brumfield LH-86 cái
726 DD41726 Rơ le quang 5 I I 20.10 I I 1,-5-2-A cái
727 DD41727 Rơ le quang 80A cái
728 DD41728 Rơ le quang 120A cái
729 DD41729 Rơ le quang 24v -70A cái
730 DD41730 Rơ le quang cái
731 DD41731 Rơ le rò YAK/1 127/220B 220V cái
732 DD41732 Rơ le rò PY-127/220V cái
733 DD41733 Rơ le rò LS AZYP-1 380/660v cái
734 DD41734 Rơ le rò LS JY 127v cái
735 DD41735 Rơ le rò LS YAKИ 127V cái
736 DD41736 Rơ le rò LS PY 127v/220w cái
737 DD41737 Rơ le rò LS 380 /660 V cái
738 DD41738 Rơ le rò LS 380/660v cái
739 DD41739 Rơ le rò LS 380V cái
740 DD41740 Rơ le rò LS JK 82-2/3 380v/660v cái
741 DD41741 Rơ le rò LS JJB 660V cái
742 DD41742 Rơ le rò LS YAKИ 660v cái
743 DD41743 Rơ le rò LS YAKИ 127/220V cái
744 DD41744 Rơ le rò LS 127V cái
745 DD41745 Rơ le rò LS YAKИ 127V cái
746 DD41746 Rơ le rò Mikro YT82-660V cái
747 DD41747 Rơ le rò Mikro YAKИ 127/220B cái
748 DD41748 Rơ le rò Mikro YAKИ 127v cái
749 DD41749 Rơ le rò Mikro 380/660
750 DD41750 Rơ le rò Mikro YAKИ 380v/660v cái
751 DD41751 Rơ le rò Mikro YJ-82 (JY) cái
752 DD41752 Rơ le rò phòng nổ LS YAKU 220v cái
753 DD41753 Rơ le rò phòng nổ LS YAKK 660V cái
754 DD41754 Rơ le rò phòng nổ LS YAKИ 127V cái
755 DD41755 Rơ le rò phòng nổ LS 127/220V cái
756 DD41756 Rơ le sấy NGK-ModelR81ND 12VDC, cái
757 DD41757 Rơ le Schneider SePam S40 cái
758 DD41758 Rơ le Schneider Sepan S20 cái
759 DD41759 Rơ le Simens 7PA2241 220VDC cái
760 DD41760 Rơ le Simens 7PA3042-1AA00 220VDC cái
761 DD41761 Rơ le tắt máy 3939019 cái
762 DD41762 Rơ le tắt máy 45050-70290 cái
763 DD41763 Rơ le tắt máy 600-815-7650 cái
764 DD41764 Rơ le tắt máy K52 cái
765 DD41765 Rơ le tắt máy 6743-81-9141 cái
766 DD41766 Rơ le tắt máy 3017933 cụm
767 DD41767 Rơ le thời gian RE7RB11MW 0,05s-10min cái
768 DD41768 Rơ le thời gian J2X-18FF; YK LJ-01 16VA cái
769 DD41769 Rơ le thời gian DCP 220VAC 50Hz; input 4-20mA..DC; output 4-20mA..DC; 1-5V.DC cái
770 DD41770 Rơ le thời gian 380V, 1-99s cái
771 DD41771 Rơ le thời gian 380V, 1-99s cái
772 DD41772 Rơ le thời gian CT-ARE cái
773 DD41773 Rơ le thời gian JSZ3F cái
774 DD41774 Rơ le thời gian JS14PS DELIXI cái
775 DD41775 Rơ le thời gian CKC AH3-3 220V cái
776 DD41776 Rơ le thời gian DELIXI 220V cái
777 DD41777 Rơ le thời gian DH48S-2Z 0-100h cái
778 DD41778 Rơ le thời gian 811-11 cái
779 DD41779 Rơ le thời gian JSZ3(ST3P) cái
780 DD41780 Rơ le thời gian 24 giờ panasonic cái
781 DD41781 Rơ le thời gian 3 pha ST A-C 200-220V; 50-60Hz; 0-5s cái
782 DD41782 Rơ le thời gian ABB CT-ARE 0,1-10s, 220-240VAC cái
783 DD41783 Rơ le thời gian ABB H3DKZ-F 220V cái
784 DD41784 Rơ le thời gian ABB H3DKZ-F 220V cái
785 DD41785 Rơ le thời gian ABB H3DKZ-F 220V cái
786 DD41786 Rơ le thời gian ABB H3DKZ-F 220V cái
787 DD41787 Rơ le thời gian cả đế 0-10S- 220V cái
788 DD41788 Rơ le thời gian đóng chậm X55 0-30 ATDV_1/220v cái
789 DD41789 Rơ le thời gian đóng chậm cái
790 DD41790 Rơ le thời gian LG 40V cái
791 DD41791 Rơ le thời gian Omron 220V cái
792 DD41792 Rơ le thời gian Omron 220v-0-5A cái
793 DD41793 Rơ le thời gian Omron 220v-0-660v cái
794 DD41794 Rơ le thời gian Omron 220v-5A cái
795 DD41795 Rơ le thời gian Omron CKCA H3-250VAC cái
796 DD41796 Rơ le thời gian Omron Eb -24 cái
797 DD41797 Rơ le thời gian Omron H3CR- 220v-5A cái
798 DD41798 Rơ le thời gian Omron H3Y 5A 250VAC bộ
799 DD41799 Rơ le thời gian Omron DC1 cái
800 DD41800 Rơ le thời gian Omron 0-35S cái
801 DD41801 Rơ le thời gian Omron 12P-ĐMTS-DC110 cái
802 DD41802 Rơ le thời gian Omron DC-110-12 cái
803 DD41803 Rơ le thời gian Omron DC-110-12PB cái
804 DD41804 Rơ le thời gian Omron DC-110-5S cái
805 DD41805 Rơ le thời gian Omron DC-110-DTS-12S cái
806 DD41806 Rơ le thời gian Omron DC-DTS-110-5S cái
807 DD41807 Rơ le thời gian Omron H3CD-H8NS cái
808 DD41808 Rơ le thời gian Omron H3CR-A8 cái
809 DD41809 Rơ le thời gian Omron H3CR-H8LM cái
810 DD41810 Rơ le thời gian Omron RđA-đC-110 cái
811 DD41811 Rơ le thời gian Omron 110VAC, 0÷30s
812 DD41812 Rơ le thời gian Omron H3Y-2 10S DC 24V bộ
813 DD41813 Rơ le thời gian Omron H3CR cái
814 DD41814 Rơ le tín hiệu DM 7333747-10 cái
815 DD41815 Rơ le tín hiệu PY 21/0.05 cái
816 DD41816 Rơ le tín hiệu PY 21/0.1 cái
817 DD41817 Rơ le tín hiệu PY 21/0.15 cái
818 DD41818 Rơ le tốc độ P/7M cái
819 DD41819 Rơ le tốc độ TKA-TS-T53 cái
820 DD41820 Rơ le tốc độ ESR-100 cái
821 DD41821 Rơ le tổng 241-8368 cái
822 DD41822 Rơ le trung gian 5A 14 chân bộ
823 DD41823 Rơ le trung gian DRM570615LT 110VAC cái
824 DD41824 Rơ le trung gian RXM4AB1F7 120VAC, 50/60Hz 6A/250VAC; 4 cặp tiếp điểm cái
825 DD41825 Rơ le trung gian MY2N 220/240V; 2 cặp tiếp điểm cái
826 DD41826 Rơ le trung gian MY4NJ 220V/240V cái
827 DD41827 Rơ le trung gian 220VAC; 4 cặp tiếp điểm cái
828 DD41828 Rơ le trung gian LY4N 220VAC; 4 cặp tiếp điểm cái
829 DD41829 Rơ le trung gian RXL2A12B2P7 230V 50-60Hz cái
830 DD41830 Rơ le trung gian LY4N cái
831 DD41831 Rơ le trung gian PЭΠ26-004A521-110-4004=110 cái
832 DD41832 Rơ le trung gian PЭB2220T3≈220 cái
833 DD41833 Rơ le trung gian cái
834 DD41834 Rơ le trung gian 6002-84-8110 cái
835 DD41835 Rơ le trung gian cái
836 DD41836 Rơ le trung gian 220V.5-10A cái
837 DD41837 Rơ le trung gian 220V-5-10A cái
838 DD41838 Rơ le trung gian 24VDC, tiếp điểm 5A cái
839 DD41839 Rơ le trung gian LY4N- 12V cái
840 DD41840 Rơ le trung gian MY4N OMRON -110V cái
841 DD41841 Rơ le trung gian 738-3747-20 24B cái
842 DD41842 Rơ le trung gian PC531-372-1000 cái
843 DD41843 Rơ le trung gian 220VAC; 5A bộ
844 DD41844 Rơ le trung gian cái
845 DD41845 Rơ le trung gian MY4N-12v cái
846 DD41846 Rơ le trung gian MY2N 2NO+2NC-24 VCD cái
847 DD41847 Rơ le trung gian MY4N-110VAC cái
848 DD41848 Rơ le trung gian 18V cái
849 DD41849 Rơ le trung gian 12V cái
850 DD41850 Rơ le trung gian 220V-5A+đế cái
851 DD41851 Rơ le trung gian cái
852 DD41852 Rơ le trung gian cái
853 DD41853 Rơ le trung gian 220V;14 chân cái
854 DD41854 Rơ le trung gian DC24V;8 chân cái
855 DD41855 Rơ le trung gian 220V;14 chân cái
856 DD41856 Rơ le trung gian DC24V;8 chân cái
857 DD41857 Rơ le trung gian 220V;14 chân cái
858 DD41858 Rơ le trung gian DC24V;8 chân cái
859 DD41859 Rơ le trung gian IDEC 220VAC cái
860 DD41860 Rơ le trung gian IDEC 24VAC+đế cái
861 DD41861 Rơ le trung gian IDECRU 4S-A220VAC ( 14 chân có đèn và đế) cái
862 DD41862 Rơ le trung gian LS 220V-10A cái
863 DD41863 Rơ le trung gian LS 220V-10A+đế cái
864 DD41864 Rơ le trung gian LS 220V-5A cái
865 DD41865 Rơ le trung gian LS 220V-5A+đế cái
866 DD41866 Rơ le trung gian LS 24VDC-5A+đế cái
867 DD41867 Rơ le trung gian LS MY4-24VAC cái
868 DD41868 Rơ le trung gian LS 220V;14 chân cái
869 DD41869 Rơ le trung gian LS DC24V;8 chân cái
870 DD41870 Rơ le trung gian LS 31B0059 24VDC 30A/20A cái
871 DD41871 Rơ le trung gian LS 10A; 1/3HP; 120VAC; 6A; 1/2HP; 240VAC; Ucuộn hút: 220VAC; 11 chân cắm cái
872 DD41872 Rơ le trung gian mở chậm 220v-5A cái
873 DD41873 Rơ le trung gian Omron 10A-220V cái
874 DD41874 Rơ le trung gian Omron 12VDC-5A+đế cái
875 DD41875 Rơ le trung gian Omron 220V-10A cái
876 DD41876 Rơ le trung gian Omron 220V-10A+đế cái
877 DD41877 Rơ le trung gian Omron 220V-50HZ cái
878 DD41878 Rơ le trung gian Omron 220v-7A cái
879 DD41879 Rơ le trung gian Omron MY4NJ 240VAC (Kèm chân đế) cái
880 DD41880 Rơ le trung gian Omron 24V-10A cái
881 DD41881 Rơ le trung gian Omron 24V-10A+đế cái
882 DD41882 Rơ le trung gian Omron 24V-5A cái
883 DD41883 Rơ le trung gian Omron 24VAC cái
884 DD41884 Rơ le trung gian Omron 24VDC-5A+đế cái
885 DD41885 Rơ le trung gian Omron 250-2769YT cái
886 DD41886 Rơ le trung gian Omron 308V-220V cái
887 DD41887 Rơ le trung gian Omron 36VAC cái
888 DD41888 Rơ le trung gian Omron 36VDC+đế cái
889 DD41889 Rơ le trung gian Omron AC 36V cái
890 DD41890 Rơ le trung gian Omron DC 12V+đế cái
891 DD41891 Rơ le trung gian Omron MKPZPN-AC 110V cái
892 DD41892 Rơ le trung gian Omron MUANDC 110V cái
893 DD41893 Rơ le trung gian Omron MY4TZ-DC 110V cái
894 DD41894 Rơ le trung gian Omron MY2NJ 220/240VAC cái
895 DD41895 Rơ le trung gian Omron JZ l1 44AC 220V cái
896 DD41896 Rơ le trung gian Omron JZC 220V cái
897 DD41897 Rơ le trung gian Omron 220V-10A kèm đế 8 chân cái
898 DD41898 Rơ le trung gian Omron 220V-5A cái
899 DD41899 Rơ le trung gian Omron 24VDC cái
900 DD41900 Rơ le trung gian Omron 24VDC cái
901 DD41901 Rơ le trung gian Omron 24VDC cái
902 DD41902 Rơ le trung gian Omron 36VAC cái
903 DD41903 Rơ le trung gian Omron 36VDC cái
904 DD41904 Rơ le trung gian Omron LY2N- 24VDC+2NO+2NC- 10A cái
905 DD41905 Rơ le trung gian Omron LY4N- 24 VDC-4NC+4NO-10A cái
906 DD41906 Rơ le trung gian Omron MK2PI- 24VDC cái
907 DD41907 Rơ le trung gian Omron MK3P-220 AC cái
908 DD41908 Rơ le trung gian Omron MY4N 12 VDC cái
909 DD41909 Rơ le trung gian Omron MY4N 220V cái
910 DD41910 Rơ le trung gian Omron MY4N-24V VDC cái
911 DD41911 Rơ le trung gian Omron A42-127 cái
912 DD41912 Rơ le trung gian Omron H3JA 8A cái
913 DD41913 Rơ le trung gian Omron MK-2P-1 cái
914 DD41914 Rơ le trung gian Omron MM 4KPZ.MZ cái
915 DD41915 Rơ le trung gian Omron MY4 24VDC, 5 tiếp điểm (5A) kèm chân đế. cái
916 DD41916 Rơ le trung gian Omron MY4-24VAC cái
917 DD41917 Rơ le trung gian Omron MY4-24VAC 5 tiếp điểm, kèm đế cái
918 DD41918 Rơ le trung gian Omron MY4N 240VAC (kèm chân đế) cái
919 DD41919 Rơ le trung gian Omron OMP N5A cái
920 DD41920 Rơ le trung gian Omron PW311 cái
921 DD41921 Rơ le trung gian Schneider 36VAC cái
922 DD41922 Rơ le trung gian, kèm đế MY4-24VAC,5 tiếp điểm cái
923 DD41923 Rơ le van an toàn Kobeco 330-6 cái
924 DD41924 Rơ le van không tải cái
925 DD41925 Rơ le van phanh trước 569-43-83131 cái
926 DD41926 Rơ le vàng 569-06-61970 cái
927 DD41927 Rơ le xi nhan 716/C6032 cái
928 DD41928 Rơ le xi nhan PT04944 cái
929 DD41929 Rơ le xi nhan 108-0358 cái
930 DD41930 Rơ le xi nhan 113747010 cái
931 DD41931 Rơ le xi nhan 37453056-82 cái
932 DD41932 Rơ le xi nhan 40495-70010 cái
933 DD41933 Rơ le xi nhan PT1525 cái
934 DD41934 Rơ le xi nhan 24 VPC915A cái
935 DD41935 Rơ le xi nhan 512-06-11320 cái
936 DD41936 Rơ le xi nhan 512-06-11321 cái
937 DD41937 Rơ le xi nhan 512-106-11320 cái
938 DD41938 Rơ le xi nhan 108-0358 cái
939 DD41939 Rơ le xi nhan 108-0358 cái
940 DD41940 Rơ le xi nhan 12V cái
941 DD41941 Rơ le xi nhan 24V cái
942 DD41942 Rơ le xin đường 108-0358 cái
943 DD41943 Rơ le xin đường 8D6946 cái
944 DD41944 Rơ le xin đường 416-06-22250 cái
945 DD41945 Rơ le xin đường 569-06-61140 cái
946 DD41946 Rơ le xin đường 5 chân 738.3747-20 cái
947 DD41947 Rơ le xin nhan 416-06-22250 cái
948 DD41948 Rơ le xoay chiều 36V cái
949 DD41949 Rơ le xoay chiều P I I I -9-05111Y3-120 12 V cái
950 DD41950 Rơ le xoay chiều P I I I -9-05301-Y3-48B 48V cái
951 DD419000 Loại khác
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây