Thứ sáu, 19/04/2024, 02:32
Thời tiết Cẩm Phả, Quảng Ninh: 27.2°c mây đen u ám
Stt Tên vật tư hàng hóa ĐVT
1 DD54001 Đồng hồ TO 380V-5A cái
2 DD54002 Đồng hồ TW0-100 cái
3 DD54003 Đồng hồ TW0-30 cái
4 DD54004 Đồng hồ TW0-400 cái
5 DD54005 Đồng hồ 0->1KA cái
6 DD54006 Đồng hồ 0-6A cái
7 DD54007 Đồng hồ 1P 220V, 50Hz; 40(120)A cái
8 DD54008 Đồng hồ 220V cái
9 DD54009 Đồng hồ A (600A) cái
10 DD54010 Đồng hồ A 1 chiều 0->100 cái
11 DD54011 Đồng hồ A 1 chiều 66DA-25A cái
12 DD54012 Đồng hồ A x/c 200/5A cái
13 DD54013 Đồng hồ A-3A cái
14 DD54014 Đồng hồ ampe 070A cái
15 DD54015 Đồng hồ ampe 50A cái
16 DD54016 Đồng hồ ampe 100A cái
17 DD54017 Đồng hồ ampe 15A cái
18 DD54018 Đồng hồ ampe 25A cái
19 DD54019 Đồng hồ ampe 50A cái
20 DD54020 Đồng hồ ampe 5A cái
21 DD54021 Đồng hồ ampe 90A cái
22 DD54022 Đồng hồ ampe 20A cái
23 DD54023 Đồng hồ ampe 25A cái
24 DD54024 Đồng hồ ampe 30A cái
25 DD54025 Đồng hồ ampe 40A cái
26 DD54026 Đồng hồ ampe 50A cái
27 DD54027 Đồng hồ ampe 500Vac cái
28 DD54028 Đồng hồ đa năng MT4W cái
29 DD54029 Đồng hồ điện 2P 5/20A cái
30 DD54030 Đồng hồ điện 3P 220/380V (3x100A) cái
31 DD54031 Đồng hồ điện 3P 30A cái
32 DD54032 Đồng hồ đo công suất 380 5A cái
33 DD54033 Đồng hồ đo điện năng 3P cái
34 DD54034 Đồng hồ đo điện năng 3P 200A cái
35 DD54035 Đồng hồ đo điện năng 3P MK6M cái
36 DD54036 Đồng hồ đo điện năng Schneider Metsepm5100 cái
37 DD54037 Đồng hồ đo điện trở YX-960TR 2.5A/1000V cái
38 DD54038 Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A cái
39 DD54039 Đồng hồ đo điện trở cách điện 3166 cái
40 DD54040 Đồng hồ đo điện trở cách điện 3005A cái
41 DD54041 Đồng hồ đo điện trở cách điện 3007A cái
42 DD54042 Đồng hồ đo điện trở cách điện cao áp Extech , 380396 5000V, 60GOhm cái
43 DD54043 Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1550B cái
44 DD54044 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 105-068 cái
45 DD54045 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A, 1000V/2kOm cái
46 DD54046 Đồng hồ đo điện trở tiếp địa Kyoritsu 4102A cái
47 DD54047 Đồng hồ đo điện trở tiếp địa KRS 410-052 cái
48 DD54048 Đồng hồ đo điện xoay chiều Caterpillar 260 - 580 cái
49 DD54049 Đồng hồ đo dòng 99T1; 0-600A; 1-20mA cái
50 DD54050 Đồng hồ đo dòng 99T1; 0-800A; 4-20mA cái
51 DD54051 Đồng hồ đo dòng CD194E-9S4-380V, 5A coil 220V cái
52 DD54052 Đồng hồ đo dòng điện 0-500A cái
53 DD54053 Đồng hồ đo dòng điện 250A cái
54 DD54054 Đồng hồ đo dòng điện 50/5A cái
55 DD54055 Đồng hồ đo dòng điện 500A cái
56 DD54056 Đồng hồ đo dòng điện 50A cái
57 DD54057 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A 2,5K/5A cái
58 DD54058 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A 3K/5A cái
59 DD54059 Đồng hồ đo dòng điện 800/5A cái
60 DD54060 Đồng hồ đo dòng điện 96-400/5A cái
61 DD54061 Đồng hồ đo dòng điện AI-6011AX3 cái
62 DD54062 Đồng hồ đo dòng điện AI-701AI5AX3 cái
63 DD54063 Đồng hồ đo dòng điện Fluke 375 cái
64 DD54064 Đồng hồ đo dòng rò cái
65 DD54065 Đồng hồ đo dòng và báo sóng Invite 1501T cái
66 DD54066 Đồng hồ đo vôn bình ắc quy xe kamaz 55111 cái
67 DD54067 Đồng hồ hiện số điện tử PR Electronic 5714D cái
68 DD54068 Đồng hồ hiển thị áp 500Vac, 50Hz cái
69 DD54069 Đồng hồ hiển thị áp MV15 220Vac cái
70 DD54070 Đồng hồ hiển thị cường độ dòng điện (Đồng hồ đo dòng điện) 0-1.5A DC, 80x80mm cái
71 DD54071 Đồng hồ hiển thị điện áp (80x80), 100V-500V cái
72 DD54072 Đồng hồ hiển thị điện áp 0-100KV/1MA DC, 80x80mm cái
73 DD54073 Đồng hồ hiển thị điện áp 1000V cái
74 DD54074 Đồng hồ hiển thị điện áp 450V cái
75 DD54075 Đồng hồ hiển thị điện áp 500V cái
76 DD54076 Đồng hồ hiển thị điện áp 750V-1000V cái
77 DD54077 Đồng hồ hiển thị điện áp 96-500V cái
78 DD54078 Đồng hồ hiện thị dòng 0-200A cái
79 DD54079 Đồng hồ hiện thị dòng 0-300A cái
80 DD54080 Đồng hồ hiện thị dòng 0-400A cái
81 DD54081 Đồng hồ hiển thị dòng MA12 220Vac cái
82 DD54082 Đồng hồ hiển thị dòng MP3-4-DA-N cái
83 DD54083 Đồng hồ hiển thị dòng Ampe MP3-4-DV-0, nguồn cấp A100-240V/50-60Hz, 5VA, 4-20mADC cái
84 DD54084 Đồng hồ hiển thị dòng điện (80x80), 30A cái
85 DD54085 Đồng hồ hiển thị dòng điện 0-100A, 5A cái
86 DD54086 Đồng hồ hiển thị dòng điện 0-200A KY-80 cái
87 DD54087 Đồng hồ hiển thị dòng điện 0-300A, 5A cái
88 DD54088 Đồng hồ hiển thị dòng điện 0-500A, 5A cái
89 DD54089 Đồng hồ hiển thị dòng điện 0-900A, 5A cái
90 DD54090 Đồng hồ hiển thị dòng điện 100/5A cái
91 DD54091 Đồng hồ hiển thị dòng điện 200/5A cái
92 DD54092 Đồng hồ hiển thị dòng điện 300/5A cái
93 DD54093 Đồng hồ hiển thị dòng điện 400/5A cái
94 DD54094 Đồng hồ hiển thị dòng điện 50/5A cái
95 DD54095 Đồng hồ hiển thị dòng điện 500/5A cái
96 DD54096 Đồng hồ hiển thị dòng điện 75/5A cái
97 DD54097 Đồng hồ hiển thị dòng điện 900A, GB7676-87 (42L6) cái
98 DD54098 Đồng hồ hiển thị dòng điện 96-150/5A cái
99 DD54099 Đồng hồ hiển thị dòng điện 96-200/5A cái
100 DD54100 Đồng hồ hiển thị dòng điện 96-300/5A cái
101 DD54101 Đồng hồ hiển thị dòng điện 96-3000/5A cái
102 DD54102 Đồng hồ hiển thị dòng điện 96-500/5A cái
103 DD54103 Đồng hồ hiển thị dòng điện DE-96, 250/5A cái
104 DD54104 Đồng hồ hiển thị dòng điện RM 195i3x1 0-5A, 220V cái
105 DD54105 Đồng hồ hiển thị dòng điện RM195I-3X1 DC:4~20mA, 0~800A cái
106 DD54106 Đồng hồ Megomet 1000V cái
107 DD54107 Đồng hồ Megomet 2500V cái
108 DD54108 Đồng hồ Megomet 5000V/200000V cái
109 DD54109 Đồng hồ Megomet 500V cái
110 DD54110 Đồng hồ vạn năng Yokowaga 0-750V cái
111 DD54111 Đồng hồ vôn 450V cái
112 DD54112 Đồng hồ vôn gián tiếp 100V/7,5KV cái
113 DD54113 Đồng hồ vôn xoay chiều 0-250V cái
114 DD54114 Đồng hồ vôn xoay chiều 0-400V cái
115 DD54115 Đồng hồ vôn xoay chiều 0-500V cái
116 DD54116 Đồng hồ xoay chiều 400/5A cái
117 DD54117 Đồng hồ KV 0- 7,2 KV cái
118 DD54118 Đồng hồ vôn kế máy khoan KQG 150Y; SK:040113 0-450V cái
119 DD54119 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~300A cái
120 DD54120 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~300A cái
121 DD54121 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~200A cái
122 DD54122 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~300A cái
123 DD54123 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~300A cái
124 DD54124 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~300A cái
125 DD54125 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~600A cái
126 DD54126 Đồng hồ đo dòng điện 6L2-A: 0A~200A cái
127 DD54127 Đồng hồ đo dòng điện 200/5A cái
128 DD54128 Thiết bị đo dòng điện Output: 4-20mA cái
129 DD54129 Thiết bị đo độ dẫn diện FSG60-1040/0FQG62-14C3/0FMG60-A1A1J3A1AFHG61-BC1 cái
130 DD54900 Loại khác
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây