Thứ năm, 28/03/2024, 09:03
Thời tiết Cẩm Phả, Quảng Ninh: 21.3°c mưa nhẹ
Stt Tên vật tư hàng hóa ĐVT
1 DD58001 Băng dính cách cao su 3M 50x1,65x3mm cuộn
2 DD58002 Băng dính cách cao su 3M 50,8x1,65x3mm cuộn
3 DD58003 Băng dính cách điện 0,4x50mmx10m cuộn
4 DD58004 Băng dính cách điện 0,76x19mmx4,5m cuộn
5 DD58005 Băng dính cách điện 0,8x19mmx5m cuộn
6 DD58006 Băng dính cách điện 38mmx18mmx32,9m cuộn
7 DD58007 Băng dính cách điện 100x1mm cuộn
8 DD58008 Băng dính cách điện Φ80 cuộn
9 DD58009 Băng dính cách điện Φ90 cuộn
10 DD58010 Băng dính cách điện Φ80 cuộn
11 DD58011 Băng dính cách điện Φ90 cuộn
12 DD58012 Băng dính cách điện cao áp 3/4 inchx20mmx10m cuộn
13 DD58013 Băng dính cách điện hạ áp 0.8x25x10000mm cuộn
14 DD58014 Băng dính cách điện hạ áp 1000V 1.9x1000mm cuộn
15 DD58015 Băng dính cách điện hạ áp màu đen 5MILx3/4x20Y cuộn
16 DD58016 Băng dính cách điện hạ áp màu đỏ 5MILx3/4x20Y cuộn
17 DD58017 Băng dính cách điện hạ áp màu vàng 5MILx3/4x20Y cuộn
18 DD58018 Băng dính cách điện hạ áp màu xanh 5MILx3/4x20Y cuộn
19 DD58019 Băng dính cách điện Nano 0.2x100x10000mm cuộn
20 DD58020 Băng dính cách điện nano 1000V 1.9x1000mm cuộn
21 DD58021 Băng dính cách điện nano màu đen 18mmx20Y cuộn
22 DD58022 Băng dính cách điện nano màu đỏ 18mmx20Y cuộn
23 DD58023 Băng dính cách điện nano màu vàng 18mmx20Y cuộn
24 DD58024 Băng dính cách điện nano màu xanh 18mmx20Y cuộn
25 DD58025 Băng dính cách điện Nitto 0.5x19x10000mm cuộn
26 DD58026 Băng dính cách điện trung thế Nitto 0.5x25x10000mm cuộn
27 DD58027 Băng dính chịu nhiệt Nitto Denko No.973UL-S. cuộn
28 DD58028 Băng hạ thế PVC 10M cuộn
29 DD58029 Băng hạ thế PVC 20M cuộn
30 DD58030 Băng lụa cách điện 6kV cuộn
31 DD58031 Băng cách điện hạ áp Na Nô cuộn
32 DD58032 Băng thuỷ tinh cách điện cuộn
33 DD58033 Băng thuỷ tinh hạ áp 1000v (1.9x1000) cuộn
34 DD58034 Băng tự tan cao thế J20 15kV cuộn
35 DD58035 Bìa amiang 1.25m x1.27m, 3mm tấm
36 DD58036 Bìa amiang 1.25m x1.27m, 4mm tấm
37 DD58037 Bìa amiang 1.25m x1.27m, 5mm tấm
38 DD58038 Bìa amiang 1.5m x1.27m, 5mm tấm
39 DD58039 Bìa amiang 1270x1270x0.5mm tấm
40 DD58040 Bìa amiang 1270x1270x1.5mm tấm
41 DD58041 Bìa amiang 1270x1270x1mm tấm
42 DD58042 Bìa amiang 1270x1270x2mm tấm
43 DD58043 Bìa amiang 1270x1270x3mm tấm
44 DD58044 Bìa amiang 1270x1270x4mm tấm
45 DD58045 Bìa amiang 1270x1270x5mm tấm
46 DD58046 Bìa amiang JXB540 (5Tx1500Wx2000L(mm)) tấm
47 DD58047 Bìa cách điện 0.02mm cái
48 DD58048 Bìa cách điện 0.3mm cái
49 DD58049 Bìa cách điện 0.6mm cái
50 DD58050 Bìa cách điện 1.0mm cái
51 DD58051 Bìa cách điện 1.2mm cái
52 DD58052 Bìa cách điện 1.5mm cái
53 DD58053 Bìa cách điện 2mm cái
54 DD58054 Bìa cách điện 2.5mm cái
55 DD58055 Bìa cách điện 3mm cái
56 DD58056 Bìa cách điện 3.5mm cái
57 DD58057 Bìa cách điện 4mm cái
58 DD58058 Bìa cách điện 4.5mm cái
59 DD58059 Bìa cách điện Φ0.5 cái
60 DD58060 Bìa cách điện Φ1 cái
61 DD58061 Bìa cách điện 0.5mm cái
62 DD58062 Bìa cách điện 0.2mm cái
63 DD58063 Bìa cách điện 0.5mm cái
64 DD58064 Bìa cách điện cát tông 0.5mm cái
65 DD58065 Bìa cách điện mika 0.5mm cái
66 DD58066 Bìa cách điện mika trắng 0.2mm cái
67 DD58067 Bìa cách điện mika trắng 0.3mm cái
68 DD58068 Bìa chịu nhiệt dầy 0.5mm cái
69 DD58069 Bìa chịu nhiệt dầy 0.8mm cái
70 DD58070 Bìa chịu nhiệt dầy 1mm cái
71 DD58071 Bìa chịu nhiệt dầy 1.5mm cái
72 DD58072 Bìa chịu nhiệt dầy 2-2.5mm cái
73 DD58073 Bìa chịu nhiệt dầy 3-3.5mm cái
74 DD58074 Bìa chịu nhiệt dầy 4-5mm cái
75 DD58075 Bìa chịu nhiệt dầy 6mm cái
76 DD58076 Bìa canh ca rít 1,5mm m2
77 DD58077 Bìa canh cơ rít 2mm m2
78 DD58078 Dây nhảy quang sợi
79 DD58079 Dây an toàn cái
80 DD58900 Loại khác
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây